Định nghĩa của từ drive bay

drive baynoun

khoang ổ đĩa

/ˈdraɪv beɪ//ˈdraɪv beɪ/

Thuật ngữ "drive bay" bắt nguồn từ cuối những năm 1970 khi máy tính cá nhân bắt đầu kết hợp khái niệm về thiết bị lưu trữ di động như đĩa mềm. Khoang ổ đĩa về cơ bản là một không gian bên trong vỏ máy tính được thiết kế để chứa ổ đĩa di động. Thuật ngữ "khoang" này bắt nguồn từ hình dạng của lỗ mở trong vỏ máy chứa ổ đĩa, thường là hình chữ nhật và có thể trượt vào hoặc ra khỏi vỏ máy khi cần. Từ "drive" dùng để chỉ thành phần phần cứng cụ thể, chẳng hạn như ổ cứng, ổ đĩa quang hoặc ổ đĩa phương tiện di động, được lắp vào khoang. Khi công nghệ phát triển, việc sử dụng khoang ổ đĩa đã mở rộng để bao gồm ổ cứng ngoài cũng như khoang ổ đĩa có thể hoán đổi nóng cho máy chủ. Vì vậy, tóm lại, cụm từ "drive bay" là sự kết hợp của hai thuật ngữ được sử dụng trong bối cảnh máy tính cá nhân: "khoang", mô tả vị trí vật lý của thiết bị và "ổ đĩa", ám chỉ bản thân phần cứng lưu trữ di động.

namespace
Ví dụ:
  • The computer's drive bay houses the CD-ROM and DVD drives, allowing for convenient access to installed software and multimedia content.

    Khoang ổ đĩa của máy tính chứa các ổ đĩa CD-ROM và DVD, cho phép truy cập thuận tiện vào phần mềm đã cài đặt và nội dung đa phương tiện.

  • To install a new hard drive, open the drive bay cover and gently slide the device into place, making sure it clicks into the mounting brackets properly.

    Để lắp ổ cứng mới, hãy mở nắp khoang ổ đĩa và nhẹ nhàng trượt thiết bị vào đúng vị trí, đảm bảo nó khớp chặt vào giá đỡ.

  • If the laptop spins up the hard drive more frequently than usual, it may signal a problem with the drive bay's thermal sensor or fan.

    Nếu máy tính xách tay quay ổ cứng thường xuyên hơn bình thường, điều này có thể báo hiệu có vấn đề ở cảm biến nhiệt hoặc quạt của khoang ổ đĩa.

  • Prior to filling the drive bay completely, ensure that the correct size and type of drive are compatible with the make and model of the computer.

    Trước khi lắp đầy ổ đĩa, hãy đảm bảo rằng ổ đĩa có kích thước và loại phù hợp với nhãn hiệu và kiểu máy tính.

  • A faulty drive bay can lead to data corruption, causing regular freezes and system failures that require professional repair.

    Một ổ đĩa bị lỗi có thể dẫn đến hỏng dữ liệu, gây ra tình trạng đóng băng thường xuyên và lỗi hệ thống, đòi hỏi phải sửa chữa chuyên nghiệp.

  • In the absence of a physical drive in the bay, consider investing in an external hard drive for storing important files.

    Trong trường hợp không có ổ đĩa vật lý trong máy, hãy cân nhắc đầu tư vào ổ cứng ngoài để lưu trữ các tệp quan trọng.

  • Inspect the drive bay's connections and contacts regularly for signs of corrosion or wear, which can affect the reliability of the computer's data storage apparatuses.

    Kiểm tra thường xuyên các kết nối và điểm tiếp xúc của ổ đĩa để phát hiện dấu hiệu ăn mòn hoặc hao mòn, vì những dấu hiệu này có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của thiết bị lưu trữ dữ liệu trên máy tính.

  • Use a soft, nonabrasive cloth to clean the drive bay's interior periodically, removing any accumulated dust or debris that might cause issues with the optic drives.

    Sử dụng vải mềm, không mài mòn để vệ sinh bên trong khoang ổ đĩa theo định kỳ, loại bỏ bụi bẩn tích tụ có thể gây ra sự cố cho ổ đĩa quang.

  • When assembling or disassembling the computer, handle the hard drives with care, avoiding jostling or inserting/removing them improperly, which could damage the drive bay's parts.

    Khi lắp ráp hoặc tháo rời máy tính, hãy cẩn thận khi xử lý ổ cứng, tránh xô đẩy hoặc lắp/tháo ổ cứng không đúng cách, vì có thể làm hỏng các bộ phận của khoang ổ đĩa.

  • Following a thorough backup of the hard drives' data, replace a malfunctioning drive bay for better overall performance and longevity of the system.

    Sau khi sao lưu toàn bộ dữ liệu ổ cứng, hãy thay thế khoang ổ đĩa bị hỏng để có hiệu suất tổng thể tốt hơn và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches