Định nghĩa của từ disk drive

disk drivenoun

(tin học) ổ đĩa

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "disk drive" xuất phát từ công nghệ cốt lõi mà nó mô tả: một **đĩa** quay lưu trữ dữ liệu. Phần "drive" đề cập đến cơ chế **điều khiển** đĩa, cho phép đĩa quay và truy cập dữ liệu. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1950, cùng thời điểm với phát minh về lưu trữ đĩa từ. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả các thiết bị đọc và ghi dữ liệu vào các đĩa cứng lớn. Khi công nghệ phát triển, thuật ngữ này đã được áp dụng cho nhiều loại đĩa khác nhau, bao gồm đĩa mềm và ổ cứng quen thuộc được sử dụng trong máy tính hiện đại.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) bộ quay đĩa (từ), ổ đĩa

namespace

a device which allows a computer to read from and write on to computer disks.

một thiết bị cho phép máy tính đọc và ghi vào đĩa máy tính.

Ví dụ:
  • The computer technician inspected the faulty disk drive and diagnosed that it needed to be replaced.

    Kỹ thuật viên máy tính đã kiểm tra ổ đĩa bị lỗi và chẩn đoán rằng ổ đĩa cần phải được thay thế.

  • Before formatting the new hard disk drive, the user backed up all important data onto an external storage device.

    Trước khi định dạng ổ cứng mới, người dùng đã sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng vào thiết bị lưu trữ ngoài.

  • The antivirus software detected a virus on the disk drive and prompted the user to remove the infected media.

    Phần mềm diệt vi-rút phát hiện vi-rút trên ổ đĩa và nhắc người dùng xóa phương tiện bị nhiễm vi-rút.

  • The company's IT department recommended that the employees store their sensitive data on encrypted disk drives to prevent data breaches.

    Bộ phận CNTT của công ty khuyến nghị nhân viên lưu trữ dữ liệu nhạy cảm trên ổ đĩa được mã hóa để ngăn chặn vi phạm dữ liệu.

  • The software installation process required the user to insert the installation disk into the disk drive.

    Quá trình cài đặt phần mềm yêu cầu người dùng phải đưa đĩa cài đặt vào ổ đĩa.