to leave
rời đi
- The robbers drove off in a stolen vehicle.
Bọn cướp đã lái xe trốn thoát bằng chiếc xe đánh cắp.
to hit the ball to begin a game
đánh bóng để bắt đầu một trò chơi
lái xe đi
////Cụm từ "drive off" là một cụm động từ kết hợp nghĩa của các từ "drive" và "off" để tạo ra một nghĩa mới. Từ "drive" trong ngữ cảnh này đề cập đến việc vận hành một phương tiện cơ giới, trong khi "off" có nghĩa là rời khỏi một địa điểm cụ thể. Lần đầu tiên được ghi lại khi sử dụng cụm từ "drive off" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ hoàng kim của xe ngựa kéo và sự ra đời của các phương tiện cơ giới. Vào thời điểm đó, "drive" chỉ đề cập đến việc vận hành xe ngựa, và "drive off" có nghĩa là rời khỏi hoặc khởi hành trên xe ngựa. Khi ô tô trở nên phổ biến, từ "drive" bắt đầu đề cập đến việc vận hành một phương tiện cơ giới và cuối cùng, "drive off" cũng được sử dụng để chỉ việc rời khỏi một nơi nào đó trên ô tô. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ trong những năm 1920, trùng với sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô và sự gia tăng của các trạm xăng. Từ đó, cụm từ này đã trở thành một phần phổ biến trong từ điển tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả hành động rời khỏi bãi đậu xe, nhà để xe hoặc nơi khác. Tính linh hoạt và phổ biến của cụm từ "drive off" đã dẫn đến việc nó được đưa vào nhiều thành ngữ, chẳng hạn như "drive off into the sunset" hoặc "đuổi ai đó đi".
to leave
rời đi
Bọn cướp đã lái xe trốn thoát bằng chiếc xe đánh cắp.
to hit the ball to begin a game
đánh bóng để bắt đầu một trò chơi