Định nghĩa của từ drive down

drive downphrasal verb

lái xe xuống

////

Cụm từ "drive down" có nguồn gốc từ ngữ cảnh lái xe, đặc biệt là trong ngữ cảnh giảm giá hoặc chi phí. Ý tưởng đằng sau cụm từ này là bằng cách liên tục giảm giá hoặc chi phí theo thời gian, tổng số tiền mà người tiêu dùng phải trả sẽ giảm xuống, giống như giá xe ô tô giảm dần khi di chuyển trên đường. Nguồn gốc của cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi ô tô trở nên phổ biến và có sẵn rộng rãi hơn. Khi sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất ô tô tăng lên, họ bắt đầu sử dụng các cụm từ như "drive down prices" như một chiến lược tiếp thị để thu hút khách hàng. Cách sử dụng này nhanh chóng lan sang các ngành khác khi các doanh nghiệp tìm cách cung cấp giá cả cạnh tranh cho người tiêu dùng của họ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "drive down" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để ám chỉ việc giảm thứ gì đó khác ngoài giá cả, chẳng hạn như tỷ lệ tội phạm hoặc mức độ ô nhiễm, bằng cách liên tục thực hiện các biện pháp theo thời gian. Tóm lại, cụm từ "drive down" bắt nguồn từ ngữ cảnh lái xe ô tô và khái niệm liên quan đến việc giảm dần chi phí hoặc giá cả, và kể từ đó đã phát triển thành một thành ngữ được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The announcement of new tariffs will likely drive down international trade volumes and negatively impact the economy.

    Việc công bố mức thuế quan mới có thể sẽ làm giảm khối lượng thương mại quốc tế và tác động tiêu cực đến nền kinh tế.

  • The introduction of a new competitor in the market is predicted to drive down prices and profitability for existing businesses.

    Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới trên thị trường được dự đoán sẽ làm giảm giá và lợi nhuận của các doanh nghiệp hiện tại.

  • The news of a major company leaving the city has caused property values and rental rates to drive down in the surrounding area.

    Tin tức về một công ty lớn rời khỏi thành phố đã khiến giá trị bất động sản và giá thuê ở khu vực xung quanh giảm xuống.

  • The release of a virus in a computer system can drive down productivity and cause significant financial losses for the affected organization.

    Việc phát tán vi-rút vào hệ thống máy tính có thể làm giảm năng suất và gây ra tổn thất tài chính đáng kể cho tổ chức bị ảnh hưởng.

  • The implementation of new transportation infrastructure can drive down travel times and increase mobility for commuters and freight.

    Việc triển khai cơ sở hạ tầng giao thông mới có thể rút ngắn thời gian di chuyển và tăng khả năng di chuyển cho người đi làm và vận chuyển hàng hóa.

  • Unfavorable weather conditions can drive down crop yields and lead to food shortages and higher prices for consumers.

    Điều kiện thời tiết bất lợi có thể làm giảm năng suất cây trồng, dẫn đến tình trạng thiếu lương thực và giá cả tăng cao cho người tiêu dùng.

  • The use of renewable energy sources can drive down greenhouse gas emissions and mitigate the effects of climate change.

    Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo có thể làm giảm lượng khí thải nhà kính và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

  • The rise of e-commerce and online shopping has driven down foot traffic and sales for brick-and-mortar retailers.

    Sự phát triển của thương mại điện tử và mua sắm trực tuyến đã làm giảm lượng khách hàng và doanh số bán hàng của các nhà bán lẻ truyền thống.

  • The deployment of new technology and automation can drive down labor costs and increase efficiency for businesses.

    Việc triển khai công nghệ mới và tự động hóa có thể giảm chi phí lao động và tăng hiệu quả cho doanh nghiệp.

  • The impact of a recession can drive down consumer confidence, spending power, and overall economic activity.

    Tác động của suy thoái có thể làm giảm niềm tin của người tiêu dùng, sức mua và hoạt động kinh tế nói chung.