Định nghĩa của từ pen drive

pen drivenoun

ổ đĩa bút

/ˈpen draɪv//ˈpen draɪv/

Thuật ngữ "pen drive" là tên thương hiệu có nguồn gốc từ thương hiệu ổ đĩa flash phổ biến "Pen Drive". Thương hiệu này được một công ty có tên là M-Systems giới thiệu vào đầu những năm 2000, khi các thiết bị lưu trữ bộ nhớ flash ngày càng trở nên phổ biến. Tên "Pen Drive" được chọn vì nó giống với bút bi thông thường về tính di động và chức năng. Ổ đĩa flash có thể dễ dàng mang theo trong túi hoặc túi xách như bút và được lắp vào các thiết bị như máy tính xách tay và máy tính để bàn, tương tự như cách lắp bút vào hộp đựng bút. Tên thương hiệu "Pen Drive" nhanh chóng trở thành thuật ngữ chung cho tất cả các loại ổ đĩa flash bằng nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Hindi và tiếng Hàn. Ngày nay, "pen drive" được sử dụng thay thế cho "ổ đĩa flash USB" hoặc "ổ đĩa flash" để mô tả các thiết bị lưu trữ nhỏ, di động có thể cắm vào khe cắm USB. Việc sử dụng "Pen Drive" làm tên thương hiệu hiện thuộc sở hữu của một công ty khác, nhưng thuật ngữ này vẫn được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng để mô tả các thiết bị này.

namespace
Ví dụ:
  • I transferred all of my important documents to a new pen drive for safekeeping.

    Tôi đã chuyển tất cả các tài liệu quan trọng của mình sang một ổ đĩa USB mới để bảo quản an toàn.

  • The pen drive I bought from the store is compatible with both Windows and Mac computers.

    Ổ đĩa USB tôi mua từ cửa hàng tương thích với cả máy tính Windows và Mac.

  • I still have some unused space on my pen drive, so I can share it with my friend who needs extra storage.

    Tôi vẫn còn một số dung lượng chưa sử dụng trên ổ đĩa USB nên có thể chia sẻ với bạn tôi, người cần thêm dung lượng lưu trữ.

  • Make sure to label your pen drives clearly, so you don't accidentally misplace or overwrite important data.

    Hãy đảm bảo dán nhãn rõ ràng cho ổ đĩa USB của bạn để bạn không vô tình làm mất hoặc ghi đè lên dữ liệu quan trọng.

  • The pen drive that my buddy lent me had a capacity of 256 GB, which was perfect for holding all my recent recordings.

    Chiếc USB mà bạn tôi cho tôi mượn có dung lượng 256 GB, đủ để lưu trữ tất cả các bản ghi âm gần đây của tôi.

  • I connected my pen drive to the USB port of my laptop, and it recognized it immediately.

    Tôi đã kết nối ổ đĩa USB vào cổng USB của máy tính xách tay và nó đã nhận dạng ngay lập tức.

  • When traveling, I carry a pen drive with me as a backup for any important files that I might need to access on the go.

    Khi đi du lịch, tôi thường mang theo một ổ đĩa USB để sao lưu bất kỳ tập tin quan trọng nào mà tôi có thể cần truy cập khi đang di chuyển.

  • I bought a new pen drive with a sleek design, and it's very lightweight, making it easy to carry in my pocket.

    Tôi đã mua một ổ đĩa USB mới có thiết kế đẹp mắt và rất nhẹ, giúp tôi dễ dàng mang theo trong túi.

  • When working collaboratively with others in the office, we often share data via attached pen drives for quick and easy transfer.

    Khi làm việc cộng tác với những người khác trong văn phòng, chúng ta thường chia sẻ dữ liệu thông qua ổ đĩa USB để truyền tải nhanh chóng và dễ dàng.

  • Remember to invest in a reputed brand of pen drive to ensure durability and reliability of your data.

    Hãy nhớ đầu tư vào một thương hiệu ổ đĩa USB có uy tín để đảm bảo độ bền và độ tin cậy cho dữ liệu của bạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches