Định nghĩa của từ drawdown

drawdownnoun

rút tiền

/ˈdrɔːdaʊn//ˈdrɔːdaʊn/

Thuật ngữ "drawdown" dùng để chỉ khoảng cách tối đa mà một giếng có thể bơm nước theo chiều thẳng đứng từ một hồ chứa ngầm, làm giảm mực nước trong tầng chứa nước. Thuật ngữ này còn được gọi là "cone of depression" hoặc "cone of influence." Thuật ngữ này đã được sử dụng từ cuối những năm 1800 trong lĩnh vực thủy văn để mô tả sự suy giảm mực nước ngầm xảy ra xung quanh một giếng bơm. Sự hạ thấp mực nước ngầm là một thông số quan trọng trong việc xác định tính bền vững và hiệu quả của việc khai thác nước ngầm, và phải được theo dõi cẩn thận để tránh khai thác quá mức và làm cạn kiệt nguồn tài nguyên. Các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sự hạ thấp mực nước ngầm bao gồm loại tầng chứa nước ngầm, tốc độ bơm và các điều kiện thủy văn của khu vực.

namespace

the act of reducing a supply of something that has been created over a period of time; the amount used

hành động giảm nguồn cung cấp thứ gì đó đã được tạo ra trong một khoảng thời gian; số lượng đã sử dụng

Ví dụ:
  • The cold winter has led to a larger-than-expected drawdown on oil stocks.

    Mùa đông lạnh giá đã khiến lượng dự trữ dầu mỏ giảm mạnh hơn dự kiến.

  • the annual summer drawdown on the reservoirs

    sự rút nước hàng năm vào mùa hè trên các hồ chứa

  • After the Cold War there was a drawdown of military forces.

    Sau Chiến tranh Lạnh, lực lượng quân sự đã được rút lui.

the act of using money that is available to you; the amount used

hành động sử dụng số tiền mà bạn có; số tiền đã sử dụng

Ví dụ:
  • a drawdown of cash from the company’s reserves

    việc rút tiền mặt từ dự trữ của công ty

  • The first drawdown on the loan will be at the end of next month.

    Lần giải ngân đầu tiên của khoản vay sẽ diễn ra vào cuối tháng sau.

  • The interest rate is fixed at drawdown.

    Lãi suất được cố định khi rút tiền.