Định nghĩa của từ lessening

lesseningnoun

giảm bớt

/ˈlesnɪŋ//ˈlesnɪŋ/

"Lessening" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "læssan", có nghĩa là "làm cho ít hơn". Động từ này bắt nguồn từ tính từ "læs", có nghĩa là "less" hoặc "nhỏ hơn". Theo thời gian, "læssan" đã phát triển thành "lessen" trong tiếng Anh trung đại, và cuối cùng "lessening" xuất hiện như dạng phân từ hiện tại của động từ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "lauziz", cũng có nghĩa là "ít hơn", có nguồn gốc từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "lewk-", có nghĩa là "bỏ đi", làm nổi bật mối liên hệ giữa việc giảm bớt thứ gì đó và lấy đi thứ gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi

exampleto lessen the strain: giảm sự căng thẳng

type nội động từ

meaningnhỏ đi, bé đi

exampleto lessen the strain: giảm sự căng thẳng

namespace
Ví dụ:
  • As a result of the new environmental policies, pollution levels in the city are lessening every day.

    Nhờ các chính sách mới về môi trường, mức độ ô nhiễm trong thành phố đang giảm dần mỗi ngày.

  • The frequent rainfalls have lessened the drought conditions in this area, allowing crops to grow once again.

    Lượng mưa thường xuyên đã làm giảm tình trạng hạn hán ở khu vực này, giúp cây trồng phát triển trở lại.

  • The use of renewable energy sources has lessened the dependency on non-renewable resources, which has been a major concern for the community.

    Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo đã làm giảm sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên không tái tạo, vốn là mối quan tâm lớn của cộng đồng.

  • With the implementation of strict laws, the number of accidents caused by drunk driving has lessened drastically.

    Với việc thực hiện các điều luật nghiêm ngặt, số vụ tai nạn do lái xe khi say rượu đã giảm đáng kể.

  • Due to the introduction of smart technologies, the amount of waste generated by businesses has lessened significantly.

    Nhờ áp dụng công nghệ thông minh, lượng rác thải do doanh nghiệp thải ra đã giảm đáng kể.

  • The use of antibiotics has lessened over time, reducing the chances of antibiotic-resistant infections.

    Việc sử dụng kháng sinh đã giảm dần theo thời gian, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng kháng thuốc kháng sinh.

  • As a result of improved medical research, treatments for diseases have become less invasive and less hazardous.

    Nhờ vào sự cải thiện trong nghiên cứu y khoa, phương pháp điều trị bệnh đã trở nên ít xâm lấn và ít nguy hiểm hơn.

  • The implementation of CBT (Cognitive Behavioral Therapy) programs has lessened the number of depression and anxiety-related cases in society.

    Việc triển khai các chương trình CBT (Liệu pháp hành vi nhận thức) đã làm giảm số lượng các trường hợp liên quan đến trầm cảm và lo âu trong xã hội.

  • The use of electric vehicles has lessened the carbon footprint associated with traditional combustion engines.

    Việc sử dụng xe điện đã làm giảm lượng khí thải carbon liên quan đến động cơ đốt trong truyền thống.

  • Due to the implementation of sustainable farming practices, the use of pesticides and chemicals has lessened, making farming much more environmentally friendly.

    Nhờ áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, việc sử dụng thuốc trừ sâu và hóa chất đã giảm đi, khiến hoạt động nông nghiệp thân thiện hơn với môi trường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches