Định nghĩa của từ tentatively

tentativelyadverb

tạm thời

/ˈtentətɪvli//ˈtentətɪvli/

Từ "tentatively" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "tentare", có nghĩa là "thử" hoặc "kiểm tra". Từ "tentative" lần đầu tiên được giới thiệu vào thế kỷ 15, ám chỉ một cuộc thử nghiệm hoặc thử nghiệm, và cuối cùng phát triển thành nghĩa là "được thực hiện hoặc thực hiện một cách thận trọng hoặc không chắc chắn". Vào thế kỷ 17, dạng trạng từ "tentatively" xuất hiện, có nghĩa là "theo cách thử nghiệm" hoặc "thận trọng". Cách sử dụng này ban đầu mang tính trang trọng và văn học, nhưng dần dần trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Ngày nay, "tentatively" thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc quyết định được thực hiện một cách thận trọng, không chắc chắn hoặc dè dặt, thường ngụ ý cảm giác tạm thời hoặc bản chất thử nghiệm. Ví dụ: "We're tentatively planning a trip to Europe for next summer."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningướm, thử

meaningngập ngừng; thăm dò

meaningkhông dứt khoát, không quả quyết

namespace

in a way that is not definite or certain because you may want to change it later

theo cách không chắc chắn hoặc xác định vì bạn có thể muốn thay đổi nó sau này

Ví dụ:
  • They have tentatively agreed to our proposal.

    Họ đã tạm thời đồng ý với đề xuất của chúng tôi.

  • The company tentatively announced apossible merger with their competitor.

    Công ty đã tạm thời công bố khả năng sáp nhập với đối thủ cạnh tranh của mình.

  • The project manager presented her tentative plans for the upcoming project to the team.

    Người quản lý dự án đã trình bày kế hoạch tạm thời của mình cho dự án sắp tới với nhóm.

  • The policymaker mentioned tentatively that a new tax plan might be proposed next year.

    Nhà hoạch định chính sách đã đề cập một cách thận trọng rằng một kế hoạch thuế mới có thể được đề xuất vào năm tới.

  • The chef tentatively suggested a modified version of the dish to cater to dietary restrictions.

    Đầu bếp đã đề xuất một phiên bản cải tiến của món ăn để phù hợp với chế độ ăn kiêng.

in a way that is not done with confidence

theo cách không được thực hiện một cách tự tin

Ví dụ:
  • She smiled tentatively.

    Cô mỉm cười một cách thận trọng.

Từ, cụm từ liên quan