tính từ
không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được
inconclusive argument: lý lẽ lửng lơ không thuyết phục được
inconclusive evidence: chứng cớ không xác định (không thuyết phục được)
không đem lại kết quả cuối cùng
an inconclusive experiment: một cuộc thí nghiệm không có kết quả