Định nghĩa của từ doily

doilynoun

khăn trải bàn

/ˈdɔɪli//ˈdɔɪli/

Nguồn gốc của từ "doily" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 ở Ireland. Vào thời điểm đó, ren Ireland, vốn nổi tiếng với những thiết kế tinh xảo và phức tạp, ngày càng trở nên phổ biến trong giới thượng lưu. Những mảnh ren này thường được dùng làm khăn trải bàn, vòng khăn ăn hoặc miếng lót đĩa, và được gọi là "fanciful" hoặc "tác phẩm cầu kỳ". Thuật ngữ "doily" được cho là bắt nguồn từ tiếng Ireland "duillté", có nghĩa là "fancy" hoặc "tác phẩm tinh xảo". Từ tiếng Anh "fancy" được Anh hóa thành "fancee", và cuối cùng, từ "doiley" được người Ireland sáng tạo ra như một từ phái sinh của "tác phẩm cầu kỳ". Thuật ngữ "doily" cuối cùng đã lan sang Hoa Kỳ và Anh, nơi nó được dùng để chỉ ren dùng làm đồ trang trí bàn. Sự phổ biến của khăn trải bàn tiếp tục tăng trong suốt thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, và chúng trở thành mặt hàng chủ lực trong nhiều hộ gia đình. Ngày nay, thuật ngữ "doily" vẫn được sử dụng để chỉ khăn trải bàn trang trí, đặc biệt là khăn trải bàn làm bằng móc hoặc ren. Mặc dù sự phổ biến của chúng đã giảm dần trong những năm gần đây, khăn trải bàn vẫn là một kỷ vật đáng trân trọng của quá khứ và là minh chứng cho nghệ thuật và sự khéo léo của những người làm ren Ireland vào thế kỷ 19.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...)

namespace

a small circle of paper or cloth with a pattern of very small holes in it, that you put on a plate under a cake or sandwiches

một vòng tròn nhỏ bằng giấy hoặc vải có họa tiết lỗ rất nhỏ, bạn đặt trên đĩa dưới bánh hoặc bánh sandwich

a small attractive mat that you put on top of a piece of furniture

một tấm thảm nhỏ hấp dẫn mà bạn đặt trên một món đồ nội thất