danh từ
tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô)
khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn)
đế lót ly
/ˈkəʊstə(r)//ˈkəʊstər/Từ "coaster" bắt nguồn từ thuật ngữ "coaster boat," của thế kỷ 18 dùng để chỉ một con tàu nhỏ dùng để chở hàng dọc bờ biển. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "coaster" bắt đầu được áp dụng cho các đĩa gốm hoặc gỗ được đặt dưới ly hoặc cốc để ngăn không cho nước đọng lại trên bàn gỗ. Cách sử dụng từ "coaster" này du nhập vào Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 và trở nên phổ biến do sự gia tăng mức độ phổ biến của Mặt bàn bằng kính và việc sử dụng đồ nội thất có bàn gỗ ngày càng tăng. Ngày nay, thuật ngữ "coaster" thường được sử dụng để mô tả những tấm thảm hoặc miếng lót đĩa nhỏ, thường mang tính trang trí, được đặt dưới ly hoặc cốc để bảo vệ bề mặt và ngăn ngừa hư hỏng.
danh từ
tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô)
khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn)
a small flat object that you put under a glass to protect the top of a table
một vật phẳng nhỏ mà bạn đặt dưới một chiếc ly để bảo vệ mặt bàn
a ship that sails from port to port along a coast
một con tàu đi từ cảng này sang cảng khác dọc theo bờ biển