Định nghĩa của từ table linen

table linennoun

khăn trải bàn

/ˈteɪbl lɪnɪn//ˈteɪbl lɪnɪn/

Thuật ngữ "table linen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cụ thể là trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, kéo dài từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 15. Từ "table" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tabele", ban đầu có nghĩa là một chiếc bàn nhỏ dùng để phục vụ thức ăn. Theo thời gian, thuật ngữ này dùng để chỉ một chiếc bàn ăn lớn hơn, cầu kỳ hơn dùng để phục vụ bữa ăn cho nhiều người. Từ "linen" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ là "len", dùng để chỉ vải lanh hoặc vải làm từ vải lanh. Vải lanh được coi trọng ở châu Âu thời trung cổ vì độ bền, độ chắc và khả năng giặt mà không bị co rút hoặc hư hỏng. Do đó, khăn trải bàn bằng vải lanh được đánh giá cao và được coi là biểu tượng của sự giàu có và địa vị. Thuật ngữ "table linen" được sử dụng trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, có thể là vào khoảng thế kỷ 14. Thuật ngữ này dùng để chỉ cụ thể vải lanh dùng để phủ bàn trong bữa ăn, vừa có mục đích trang trí vừa có mục đích thực tế. Vải thường được thêu hoặc viền trang trí để tăng thêm tính thẩm mỹ. Ngày nay, "table linen" vẫn được dùng để mô tả vải lanh hoặc các loại vải chất lượng cao khác dùng để trang trí bàn ăn, bao gồm khăn trải bàn, khăn ăn và miếng lót đĩa. Trong khi các vật liệu khác như cotton và sợi tổng hợp thường được dùng thay thế, thì lịch sử và ý nghĩa của việc sử dụng vải lanh làm khăn trải bàn vẫn tiếp tục tồn tại, thể hiện truyền thống thanh lịch, tinh tế và hiếu khách.

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's white table linens added a touch of elegance to the minimalist decor.

    Khăn trải bàn màu trắng của nhà hàng tạo thêm nét thanh lịch cho phong cách trang trí tối giản.

  • The tablecloths at the outdoor wedding reception were made of colorful table linens to match the vibrant floral arrangements.

    Khăn trải bàn trong tiệc cưới ngoài trời được làm từ vải lanh nhiều màu sắc để phù hợp với cách cắm hoa rực rỡ.

  • The hotel provided crisp table linens to our room, which made for a comfortable and cozy experience.

    Khách sạn cung cấp khăn trải bàn sạch sẽ cho phòng của chúng tôi, mang lại cảm giác thoải mái và ấm cúng.

  • The exposed wooden table with white table linens made for a charming, rustic dining experience.

    Chiếc bàn gỗ lộ thiên với khăn trải bàn màu trắng tạo nên trải nghiệm ăn uống mộc mạc, quyến rũ.

  • The vintage table cloths on display at the antique shop were made of delicate hand-embroidered table linens from the 1920s.

    Những chiếc khăn trải bàn cổ điển được trưng bày tại cửa hàng đồ cổ được làm từ vải trải bàn thêu tay tinh xảo từ những năm 1920.

  • The silk table linens used in the high-end private dining room were custom-made and reflected the opulence of the establishment.

    Khăn trải bàn bằng lụa được sử dụng trong phòng ăn riêng cao cấp được thiết kế riêng và thể hiện sự xa hoa của cơ sở.

  • The linen napkins and placemats complemented the simple linen tablecloth, offering a subtle yet sophisticated look.

    Những chiếc khăn ăn và miếng lót đĩa bằng vải lanh bổ sung cho chiếc khăn trải bàn vải lanh đơn giản, mang đến vẻ đẹp tinh tế nhưng vẫn sang trọng.

  • The table linens in the hospital ward ensured that the patients received a level of comfort that surpassed cleanliness.

    Khăn trải bàn trong bệnh viện đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được sự thoải mái vượt xa sự sạch sẽ.

  • The linen tablecloth, which had been passed down through generations, added a sentimental value to the family dinner table.

    Chiếc khăn trải bàn bằng vải lanh được truyền qua nhiều thế hệ, mang lại giá trị tình cảm cho bàn ăn gia đình.

  • The plain white table linens offered a calming and subtle background for the elaborate centerpieces, highlighting their beauty.

    Khăn trải bàn màu trắng trơn tạo nên phông nền nhẹ nhàng và tinh tế cho những vật trang trí ở giữa bàn, làm nổi bật vẻ đẹp của chúng.

Từ, cụm từ liên quan