Định nghĩa của từ centrepiece

centrepiecenoun

trung tâm

/ˈsentəpiːs//ˈsentərpiːs/

Từ "centrepiece" có nguồn gốc thú vị. Nó là sự kết hợp của hai từ: * **Centre:** Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "centre", có nghĩa là "điểm giữa" hoặc "trung tâm". * **Piece:** Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "piece", dùng để chỉ một phần hoặc một phần của một thứ gì đó. Do đó, "centrepiece" theo nghĩa đen có nghĩa là "phần ở giữa". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, ban đầu dùng để chỉ phần trung tâm của một tòa nhà hoặc thiết kế kiến ​​trúc. Tuy nhiên, sau đó nó đã phát triển để mô tả điểm nhấn hoặc yếu tố quan trọng nhất của một thứ gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh trang trí hoặc trưng bày.

namespace

the most important item

mục quan trọng nhất

Ví dụ:
  • This treaty is the centrepiece of the government's foreign policy.

    Hiệp ước này là trung tâm của chính sách đối ngoại của chính phủ.

  • The water lily is obviously the centrepiece of any water garden.

    Hoa súng rõ ràng là trung tâm của bất kỳ khu vườn nước nào.

  • The grand crystal chandelier served as the stunning centerpiece of the opulent ballroom.

    Chiếc đèn chùm pha lê lớn chính là điểm nhấn tuyệt đẹp ở trung tâm phòng khiêu vũ xa hoa.

  • The beautifully arranged floral centerpiece captivated everyone's attention at the dinner party.

    Bình hoa được sắp xếp đẹp mắt đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc tối.

  • The towering birthday cake with candles gleaming bright took centerstage at the festive gathering.

    Chiếc bánh sinh nhật cao ngất với những ngọn nến sáng lấp lánh là tâm điểm của buổi tiệc.

a decoration for the centre of a table

trang trí ở giữa bàn

Từ, cụm từ liên quan

All matches