the most important item
mục quan trọng nhất
- This treaty is the centrepiece of the government's foreign policy.
Hiệp ước này là trung tâm của chính sách đối ngoại của chính phủ.
- The water lily is obviously the centrepiece of any water garden.
Hoa súng rõ ràng là trung tâm của bất kỳ khu vườn nước nào.
- The grand crystal chandelier served as the stunning centerpiece of the opulent ballroom.
Chiếc đèn chùm pha lê lớn chính là điểm nhấn tuyệt đẹp ở trung tâm phòng khiêu vũ xa hoa.
- The beautifully arranged floral centerpiece captivated everyone's attention at the dinner party.
Bình hoa được sắp xếp đẹp mắt đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc tối.
- The towering birthday cake with candles gleaming bright took centerstage at the festive gathering.
Chiếc bánh sinh nhật cao ngất với những ngọn nến sáng lấp lánh là tâm điểm của buổi tiệc.
a decoration for the centre of a table
trang trí ở giữa bàn