Định nghĩa của từ divisiveness

divisivenessnoun

sự chia rẽ

/dɪˈvaɪsɪvnəs//dɪˈvaɪsɪvnəs/

Từ "divisiveness" có nguồn gốc rất thú vị! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "divisio", có nghĩa là "phân chia" và "ness", hậu tố chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15, với lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận có từ năm 1432. Vào những ngày đầu, "divisiveness" ám chỉ hành động chia cắt hoặc tách rời thứ gì đó khỏi thứ khác. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để mô tả trạng thái bất hòa, bất đồng hoặc xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm, thường dẫn đến sự đổ vỡ của các mối quan hệ hoặc cấu trúc. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống hoặc hành vi tạo ra sự chia rẽ, thù địch hoặc kháng cự giữa mọi người. Điều thú vị là "divisiveness" đã trở thành một khái niệm quan trọng trong thời hiện đại, đặc biệt là trong chính trị, khoa học xã hội và tâm lý học, khi chúng ta nỗ lực hiểu và giải quyết các vấn đề phức tạp dẫn đến xung đột và chia rẽ trong xã hội.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự chia rẽ, sự bất hoà

namespace
Ví dụ:
  • The political debates between the candidates have created a tone of divisiveness, leaving the population deeply divided.

    Các cuộc tranh luận chính trị giữa các ứng cử viên đã tạo ra bầu không khí chia rẽ, khiến dân chúng bị chia rẽ sâu sắc.

  • The intense rhetoric during the presidential campaign has ignited divisiveness, pitching communities against each other.

    Những lời lẽ gay gắt trong chiến dịch tranh cử tổng thống đã gây ra sự chia rẽ, khiến các cộng đồng chống đối lẫn nhau.

  • The issues of race, gender, and class continue to fuel divisiveness in our society.

    Các vấn đề về chủng tộc, giới tính và giai cấp tiếp tục gây chia rẽ trong xã hội của chúng ta.

  • Social media algorithms that amplify extreme content contribute to divisiveness by encouraging polarized views.

    Các thuật toán truyền thông xã hội khuếch đại nội dung cực đoan góp phần gây chia rẽ bằng cách khuyến khích quan điểm trái chiều.

  • The practice of "othering" certain groups has sowed divisiveness, exacerbating prejudice and fueling divisions.

    Thực hành "phân biệt" một số nhóm nhất định đã gây ra sự chia rẽ, làm trầm trọng thêm định kiến ​​và thúc đẩy sự chia rẽ.

  • The inflammatory speeches delivered by certain politicians have exacerbated divisiveness, cutting through the fabric of social cohesion.

    Những bài phát biểu mang tính kích động của một số chính trị gia đã làm trầm trọng thêm sự chia rẽ, làm tổn hại đến sự gắn kết xã hội.

  • The rent-seeking attitude of the elite has led to divisiveness, impoverishing the ordinary citizens and widening the wealth gap.

    Thái độ tìm kiếm lợi ích của giới tinh hoa đã dẫn đến sự chia rẽ, khiến người dân bình thường trở nên nghèo đói và gia tăng khoảng cách giàu nghèo.

  • The country's economy, characterized by gross inequality, has sparked divisiveness, with the rich reaping the benefits of growth while the poor remain mired in poverty.

    Nền kinh tế của đất nước, đặc trưng bởi sự bất bình đẳng nghiêm trọng, đã gây ra sự chia rẽ, khi người giàu hưởng lợi từ tăng trưởng trong khi người nghèo vẫn chìm trong đói nghèo.

  • The use of inflammatory and provocative language by public figures complements divisiveness by encouraging intolerance and bigotry.

    Việc những người của công chúng sử dụng ngôn ngữ kích động và khiêu khích càng làm tăng thêm sự chia rẽ bằng cách khuyến khích sự không khoan dung và cố chấp.

  • The flow of "fake news" incorporated into social media platforms has played a pivotal role in igniting divisiveness, pitching communities against each other in a toxic senseless spiral.

    Luồng "tin giả" được đưa vào các nền tảng truyền thông xã hội đã đóng vai trò quan trọng trong việc gây chia rẽ, đẩy các cộng đồng vào vòng xoáy vô nghĩa và độc hại.