Định nghĩa của từ polarization

polarizationnoun

phân cực

/ˌpəʊləraɪˈzeɪʃn//ˌpəʊlərəˈzeɪʃn/

Từ "polarization" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "polarisatio" của thế kỷ 17, có nghĩa là "phơi bày ra cực". Trong quang học, thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà vật lý người Hà Lan Erasmus Bartholinus sử dụng vào năm 1669 để mô tả hiện tượng ánh sáng biểu hiện sự khúc xạ kép khi đi qua một số tinh thể nhất định. Ông quan sát thấy ánh sáng khúc xạ được tách thành hai chùm riêng biệt, một chùm vuông góc với chùm kia, mà ông gọi là "polarisatio". Khái niệm này sau đó được các nhà khoa học khác phát triển, bao gồm Huygens và Malus, những người nghiên cứu các đặc tính của ánh sáng và sự tương tác của nó với vật chất. Ngày nay, thuật ngữ "polarization" không chỉ bao gồm ánh sáng mà còn bao gồm sóng điện từ, sóng âm và thậm chí cả các hiện tượng xã hội và chính trị, mô tả quá trình định hướng hoặc căn chỉnh các thực thể dọc theo một trục hoặc một hướng duy nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phân cực, độ phân cực

examplemagnetic polarization: sự phân cực từ

examplenuclear polarization: sự phân cực hạt nhân

typeDefault

meaningsự phân cực

namespace

the act of separating or making people separate into two groups with completely opposite opinions

hành động tách biệt hoặc chia tách mọi người thành hai nhóm có quan điểm hoàn toàn trái ngược nhau

Ví dụ:
  • increasing social polarization

    sự phân cực xã hội ngày càng tăng

the fact of waves of light, etc. vibrating in a single direction

thực tế là sóng ánh sáng, v.v. rung động theo một hướng duy nhất

Ví dụ:
  • Polarization of light by reflection is found more in nature than in industry.

    Sự phân cực ánh sáng do phản xạ xuất hiện nhiều trong tự nhiên hơn là trong công nghiệp.

the fact of giving polarity to something

thực tế là cung cấp cực cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • regions of positive and negative polarization

    vùng phân cực dương và phân cực âm