Định nghĩa của từ split up

split upphrasal verb

chia ra

////

Cụm từ "split up" là một cụm động từ có nghĩa là tách ra hoặc đi theo các hướng khác nhau. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong các văn bản in. Động từ "split" ban đầu chỉ hành động chia một thứ gì đó thành hai phần bằng cách tách nó ra, chẳng hạn như chẻ củi hoặc chẻ quả sồi. "Up" là một giới từ thường có nghĩa là "lên một nơi cao hơn" hoặc "theo hướng thẳng đứng". Tuy nhiên, trong bối cảnh của "split up,", "up" dường như có chức năng khác. Nó có thể được sử dụng như một cách diễn đạt về hướng, gần giống như từ "apart" ngày nay, nhưng các văn bản lịch sử không đưa ra lời giải thích rõ ràng. Một số cách giải thích cho rằng "up" ban đầu có thể chỉ hành động chẻ một thứ gì đó để các mảnh được nâng lên hoặc nâng lên khỏi mặt đất, nhưng ý nghĩa chính xác vẫn chưa chắc chắn. Một điều chúng ta biết là việc sử dụng "split up" như một cụm động từ bắt nguồn từ Cách mạng Công nghiệp, vì việc tách biệt công nhân trong một nhiệm vụ thường là cần thiết do những tiến bộ trong máy móc và các mối quan tâm về an toàn máy móc. Cụm từ này trở nên phổ biến theo ngữ cảnh liên quan đến các quyết định trong tích tắc của các chiến thuật gia quân sự hoặc việc phân tán động vật khỏi một người nông dân thực hiện các hoạt động chăn nuôi. Theo thời gian, "split up" đã phát triển về cách sử dụng, vượt ra ngoài ranh giới vật lý ban đầu và hiện thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự tách biệt của mọi người trong bối cảnh xã hội hoặc cá nhân. Trên thực tế, ý nghĩa hiện đại của "split up" hiện bao gồm quyết định đi theo con đường riêng của một người trong các mối quan hệ, có thể được hiểu là sự chia rẽ ẩn dụ. Tóm lại, mặc dù nguồn gốc của "split up" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng sự biến đổi và thích nghi của nó theo thời gian cho thấy ý nghĩa của nó đã mở rộng ra ngoài ngữ cảnh ban đầu, bao gồm một loạt các tình huống và cách sử dụng tiếp tục phát triển cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • After five years of marriage, Emily and Jack decided to split up and go their separate ways.

    Sau năm năm chung sống, Emily và Jack quyết định chia tay và mỗi người đi một con đường riêng.

  • The group of friends all split up after the party, heading home in different directions.

    Nhóm bạn tách ra sau bữa tiệc, mỗi người về nhà theo những hướng khác nhau.

  • The playing field was split up into sections so that the soccer teams could have designated areas to practice.

    Sân chơi được chia thành nhiều khu vực để các đội bóng đá có thể có khu vực tập luyện riêng.

  • To prevent the cookies from sticking together, I split them up onto a plate as soon as they came out of the oven.

    Để tránh bánh bị dính vào nhau, tôi chia chúng ra đĩa ngay khi lấy bánh ra khỏi lò.

  • The software program was split up into individual modules for easier maintenance and debugging.

    Chương trình phần mềm được chia thành các mô-đun riêng biệt để bảo trì và gỡ lỗi dễ dàng hơn.

  • The project was split up into smaller tasks, making it more manageable for the team to complete.

    Dự án được chia thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, giúp nhóm có thể quản lý và hoàn thành dễ dàng hơn.

  • In order to accommodate more students, the classroom was split up into two separate spaces.

    Để có thể tiếp nhận nhiều học sinh hơn, lớp học được chia thành hai không gian riêng biệt.

  • The band split up after the lead singer announced his retirement from the music industry.

    Ban nhạc tan rã sau khi ca sĩ chính tuyên bố nghỉ hưu khỏi ngành âm nhạc.

  • The team split up into pairs to solve the clues and escape the room.

    Đội chia thành từng cặp để giải các câu đố và thoát khỏi phòng.

  • After their disheartening loss, the team split up, each player heading to their respective destinations in defeat.

    Sau trận thua đáng thất vọng, đội đã chia tay, mỗi cầu thủ đều hướng đến đích đến của mình trong thất bại.