Định nghĩa của từ dissimulate

dissimulateverb

Phổ biến

/dɪˈsɪmjuleɪt//dɪˈsɪmjuleɪt/

Từ "dissimulate" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "apart" hoặc "bị tách rời", và "simulare" có nghĩa là "mô phỏng" hoặc "giả vờ". Trong tiếng Latin, từ "dissimulare" có nghĩa là "che giấu hoặc giấu" một cái gì đó, thường là bằng cách giả vờ hoặc giả vờ. Từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 15 và ban đầu vẫn giữ nguyên nghĩa tiếng Latin là che giấu hoặc giấu giếm một cái gì đó. Theo thời gian, nghĩa của "dissimulate" được mở rộng để bao gồm nghĩa là giả vờ hoặc giả vờ một cái gì đó, thường là với mục đích lừa dối hoặc gây hiểu lầm cho người khác. Ngày nay, "dissimulate" thường được dùng để mô tả hành vi không chân thành hoặc đạo đức giả, chẳng hạn như giả vờ đồng ý với ai đó khi thực tế không đồng ý với họ. Tuy nhiên, nó cũng có thể ám chỉ hành động che giấu hoặc che giấu cảm xúc hoặc ý định thực sự của một người.

Tóm Tắt

type động từ

meaningche đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...)

meaningvờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức

namespace
Ví dụ:
  • The suspect became increasingly skilled at dissimulating his true feelings and intentions during questioning by the police.

    Nghi phạm ngày càng thành thạo trong việc che giấu cảm xúc và ý định thực sự của mình khi bị cảnh sát thẩm vấn.

  • In order to conceal her pregnancy, the woman grew increasingly adept at dissimulating her figure through loose clothing and strategic placement of bags and coats.

    Để che giấu việc mang thai, người phụ nữ này ngày càng khéo léo trong việc che giấu vóc dáng của mình bằng trang phục rộng thùng thình và cách sắp xếp túi xách, áo khoác một cách hợp lý.

  • The politician was known for dissimulating his true beliefs, frequently adapting his position to suit the audience he was addressing.

    Chính trị gia này nổi tiếng là người che giấu niềm tin thực sự của mình, thường xuyên thay đổi quan điểm để phù hợp với đối tượng mà ông đang phát biểu.

  • Desperate to avoid detention, the student learned to dissimulate his disinterest in the classroom by nodding thoughtfully and taking copious notes.

    Trong cơn tuyệt vọng vì không muốn bị phạt, cậu học sinh đã học cách che giấu sự thờ ơ của mình trong lớp học bằng cách gật đầu một cách trầm ngâm và ghi chép thật nhiều.

  • The spy trained himself to become an expert at dissimulation, learning to mask his emotions and thoughts in order to maintain his cover.

    Điệp viên đã tự rèn luyện để trở thành chuyên gia về ngụy trang, học cách che giấu cảm xúc và suy nghĩ để duy trì vỏ bọc.

  • The con artist perfected the art of dissimulation, convincing his victims that they were dealing with a trustworthy and reliable individual.

    Kẻ lừa đảo đã hoàn thiện nghệ thuật che giấu, thuyết phục nạn nhân rằng họ đang giao dịch với một cá nhân đáng tin cậy.

  • In order to protect his reputation, the CEO learned to dissimulate any inconvenient facts or mistakes during high-profile meetings and interviews.

    Để bảo vệ danh tiếng của mình, vị CEO đã học cách che giấu mọi sự thật bất tiện hoặc sai lầm trong các cuộc họp và buổi phỏng vấn cấp cao.

  • The actress honed her craft by learning to dissimulate her true feelings and thoughts in order to convincingly portray her character's emotions.

    Nữ diễn viên đã mài giũa kỹ năng của mình bằng cách học cách che giấu cảm xúc và suy nghĩ thật của mình để có thể miêu tả cảm xúc của nhân vật một cách thuyết phục.

  • The politician's aides were expert at helping him dissimulate his record of inconsistency by carefully crafting his public appearances and statements.

    Các trợ lý của chính trị gia này là chuyên gia giúp ông che giấu hồ sơ bất nhất của mình bằng cách cẩn thận chuẩn bị cho các lần xuất hiện và tuyên bố trước công chúng.

  • To conceal her past from her new friends, the woman became adept at dissimulating her true identity, frequently adjusting her stories and mannerisms to fit in with her new social circle.

    Để che giấu quá khứ của mình với những người bạn mới, người phụ nữ này đã thành thạo trong việc che giấu danh tính thực sự của mình, thường xuyên điều chỉnh câu chuyện và cách cư xử để phù hợp với vòng tròn xã hội mới.