Định nghĩa của từ dispensation

dispensationnoun

Pha chế

/ˌdɪspenˈseɪʃn//ˌdɪspenˈseɪʃn/

Từ "dispensation" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "despense", từ này lại bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "pendere" có nghĩa là "hang" hoặc "phụ thuộc". Trong tiếng Latin cổ, từ "dispensatio" được dùng để mô tả hành động phân phối hoặc tách biệt một thứ gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc hành chính. Trong tiếng Anh trung đại, từ "dispensation" được dùng để mô tả hành động phân phối hoặc tách biệt một thứ gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc hành chính. Từ "dispensation" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "despense" và cuối cùng là từ các từ tiếng Latin "dis" và "pendere". Theo thời gian, ý nghĩa của "dispensation" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động quản lý hoặc điều hành nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, hành chính hoặc thần học. Nó đã mô tả bất kỳ hành động quản lý hoặc điều hành nào đó trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, hành chính hoặc thần học. Ngày nay, "dispensation" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động quản lý hoặc điều hành nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, hành chính hoặc thần học. Tóm lại, từ "dispensation" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ đại từ các từ "dis" và "pendere", có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "hang" hoặc "phụ thuộc". Ý nghĩa ban đầu của nó mô tả hành động phân phối hoặc tách biệt một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý hoặc hành chính, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động quản lý hoặc điều hành một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, hành chính hoặc thần học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phân phát, sự phân phối

meaningsự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời

meaninghệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo

exampleunder the Christian dispensation: dưới chế độ đạo Cơ-đốc

namespace

special permission to do something that is not usually allowed or legal

sự cho phép đặc biệt để làm điều gì đó thường không được phép hoặc hợp pháp

Ví dụ:
  • She needed a special dispensation to remarry.

    Cô ấy cần một thời gian đặc biệt để tái hôn.

  • The sport's ruling body gave him dispensation to compete in national competitions.

    Cơ quan quản lý môn thể thao này đã cho phép anh thi đấu trong các cuộc thi quốc gia.

the act or process of providing something, especially by somebody in authority

hành động hoặc quá trình cung cấp một cái gì đó, đặc biệt là bởi ai đó có thẩm quyền

Ví dụ:
  • the dispensation of justice

    sự phân phát công lý

a political or religious system that operates in a country at a particular time

một hệ thống chính trị hoặc tôn giáo hoạt động ở một quốc gia vào một thời điểm cụ thể