danh từ
trạm phát thuốc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc
trạm y tế
/dɪˈspensəri//dɪˈspensəri/Từ "dispensary" ban đầu dùng để chỉ một nơi mà một người có thẩm quyền, chẳng hạn như giám mục hoặc bác sĩ hoàng gia, ban phát lời khuyên và phương pháp chữa bệnh tôn giáo hoặc y tế khi cần thiết. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn trong thời đại Elizabeth khi các dược sĩ, những người bán các chất làm thuốc, bắt đầu hoạt động ngoài các hiệu thuốc chính thức. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "dispensary" đã chuyển đổi để mô tả một trung tâm y tế, thường do các tổ chức từ thiện quản lý, cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và thuốc miễn phí hoặc giá rẻ cho người nghèo. Ngày nay, thuật ngữ "dispensary" thường được sử dụng để mô tả một cơ sở nơi thuốc theo toa được phân phối, đặc biệt là trong một hiệu thuốc hoặc cơ sở y tế.
danh từ
trạm phát thuốc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc
a place in a hospital, shop, etc. where medicines are prepared for patients
một nơi trong bệnh viện, cửa hàng, v.v... nơi chuẩn bị thuốc cho bệnh nhân
Tiệm cần sa y tế trên phố Main đã trở thành điểm đến phổ biến cho những bệnh nhân muốn giảm bớt các triệu chứng.
Sau khi nhận được đơn thuốc, James đến hiệu thuốc gần đó để mua thuốc chữa chứng đau mãn tính cho vợ mình.
Nhà thuốc có nhiều loại sản phẩm, bao gồm thực phẩm, thuốc bôi ngoài da và hoa.
Đội ngũ nhân viên am hiểu của nhà thuốc có thể hướng dẫn và đưa ra khuyến nghị để giúp bệnh nhân tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Bệnh nhân phải xuất trình giấy tờ tùy thân hợp lệ và thẻ cần sa y tế để được mua tại quầy thuốc.
a place where patients are treated, especially one run by a charity
nơi bệnh nhân được điều trị, đặc biệt là nơi được điều hành bởi tổ chức từ thiện
Phrasal verbs