Định nghĩa của từ ice rink

ice rinknoun

sân trượt băng

/ˈaɪs rɪŋk//ˈaɪs rɪŋk/

Thuật ngữ "ice rink" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một địa điểm chơi thể thao trên băng, đặc biệt là khúc côn cầu trên băng. Các từ "ice" và "rink" được sử dụng riêng để mô tả các địa điểm trượt băng và trượt patin trước khi chúng được sử dụng phổ biến để chỉ các cơ sở thể thao trên băng. Nghĩa đen của "ice" thì dễ hiểu, nhưng lịch sử của "rink" thì ít rõ ràng hơn một chút. Thuật ngữ "ring" dùng để chỉ không gian hình tròn hoặc hình bầu dục, chẳng hạn như đường đua ngựa, sân trượt patin hoặc sân trượt băng, cho đến giữa thế kỷ 19. Đến cuối thế kỷ, cách viết đã thay đổi thành "rink" để diễn đạt tốt hơn cách phát âm, cách phát âm này trở nên phổ biến hơn khi nói đến các môn thể thao trên băng. Lần đầu tiên sử dụng "ice rink" được ghi chép là trong một bài báo vào năm 1879, trong đó mô tả một sự kiện được tổ chức tại Sân trượt băng Victoria ở Montreal. Kể từ đó, cụm từ này đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc trong thuật ngữ thể thao trên băng, và nhiều câu lạc bộ trượt băng, khúc côn cầu và trượt băng nghệ thuật hiện sử dụng nó như một phần trong tên của họ hoặc như một từ mô tả địa điểm của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The local ice rink is a popular destination for families during the winter season.

    Sân trượt băng địa phương là điểm đến phổ biến của các gia đình trong mùa đông.

  • The figure skater glided gracefully across the ice rink, executing complex spins and jumps.

    Người trượt băng nghệ thuật lướt nhẹ nhàng trên sân băng, thực hiện những cú xoay và nhảy phức tạp.

  • The hockey game at the ice rink last night was intense, with both teams vying for the championship.

    Trận đấu khúc côn cầu trên sân băng đêm qua rất căng thẳng, với cả hai đội đều cạnh tranh để giành chức vô địch.

  • As an amateur ice skater, I love to practice at the ice rink before competing in local ice skating competitions.

    Là một vận động viên trượt băng nghiệp dư, tôi thích luyện tập trên sân băng trước khi tham gia các cuộc thi trượt băng địa phương.

  • After slipping on a puddle of water, the skater fell hard on the ice rink and had to seek medical attention.

    Sau khi trượt chân trên vũng nước, người trượt băng đã ngã mạnh xuống sân băng và phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

  • The ice rink is being refurbished and will reopen soon with new lights to provide a better experience for skaters.

    Sân trượt băng đang được tân trang lại và sẽ sớm mở cửa trở lại với hệ thống đèn mới nhằm mang đến trải nghiệm tốt hơn cho người trượt băng.

  • The ice rink is open seven days a week, making it convenient for people to enjoy ice skating or hockey at any time.

    Sân trượt băng mở cửa bảy ngày một tuần, giúp mọi người thuận tiện trượt băng hoặc chơi khúc côn cầu bất cứ lúc nào.

  • The ice rink is an ideal place to spend time with friends and family in the winter months, especially during holiday celebrations.

    Sân trượt băng là nơi lý tưởng để dành thời gian cùng bạn bè và gia đình trong những tháng mùa đông, đặc biệt là trong các lễ hội.

  • As the temperature dropped below freezing, the ice rink was transformed into a winter wonderland with snowflakes drifting around.

    Khi nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng, sân trượt băng biến thành xứ sở thần tiên mùa đông với những bông tuyết bay lơ lửng xung quanh.

  • The ice rink is a beloved community asset, and its maintenance is crucial to ensure safety for all users.

    Sân trượt băng là tài sản cộng đồng được yêu thích và việc bảo trì sân trượt băng rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho mọi người sử dụng.

Từ, cụm từ liên quan