Định nghĩa của từ dry ice

dry icenoun

đá khô

/ˌdraɪ ˈaɪs//ˌdraɪ ˈaɪs/

Thuật ngữ "dry ice" là một cách gọi sai vì băng ở dạng rắn, được gọi là nước đá, không thực sự "khô". Tuy nhiên, thuật ngữ "dry ice" dùng để chỉ carbon dioxide (CO2) ở dạng rắn, thăng hoa trực tiếp từ trạng thái rắn sang trạng thái khí mà không trải qua pha lỏng ở nhiệt độ dưới -78,5°C (-109,3°F). Tên này được đặt ra vì dạng rắn của CO2 này có vẻ khô khi chạm vào, không giống như băng thông thường, ẩm do sự hiện diện của các phân tử nước. Vì carbon dioxide là một loại khí công nghiệp phổ biến nên nó dễ dàng được sản xuất và bảo quản dưới dạng CO2 rắn, khiến nó trở thành lựa chọn thuận tiện cho nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như làm lạnh, nổ mìn hoặc tạo hiệu ứng đặc biệt trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Do đó, thuật ngữ "dry ice" đã tồn tại mặc dù có mâu thuẫn cố hữu trong tên gọi.

namespace
Ví dụ:
  • The science experiment required dry ice to create a smoky and eerie atmosphere.

    Thí nghiệm khoa học này cần đến đá khô để tạo ra bầu không khí khói và rùng rợn.

  • We filled the cooler with dry ice to keep our drinks chillingly cold during the long road trip.

    Chúng tôi đổ đầy đá khô vào thùng làm mát để giữ cho đồ uống luôn lạnh trong suốt chuyến đi dài.

  • When the waiter placed the dry ice in the martini glass, a cloud of fog rolled out, adding a dramatic touch to the presentation.

    Khi người phục vụ đặt đá khô vào ly martini, một đám sương mù xuất hiện, tạo thêm nét ấn tượng cho cách trình bày.

  • The carbon dioxide vapor emitted from the dry ice made the room feel like a frozen tundra.

    Hơi carbon dioxide tỏa ra từ đá khô khiến căn phòng có cảm giác như một vùng lãnh nguyên băng giá.

  • The dry ice rapidly sublimated into the air, leaving no liquid behind as a result.

    Đá khô nhanh chóng thăng hoa vào không khí, không để lại chất lỏng.

  • We used dry ice to preserve our frozen food during the power outage, avoiding spoilage from the lack of electricity.

    Chúng tôi sử dụng đá khô để bảo quản thực phẩm đông lạnh trong thời gian mất điện, tránh hư hỏng do mất điện.

  • The dry ice machine became essential to our Halloween party because it provided endless smoke and eerie mists for a spooky ambiance.

    Máy làm đá khô trở thành vật dụng không thể thiếu trong bữa tiệc Halloween của chúng tôi vì nó tạo ra khói và sương mù kỳ lạ tạo nên bầu không khí ma quái.

  • The dry ice added an element of excitement to the birthday party ice scavenger hunt, as the chips melted rapidly from heat.

    Đá khô làm tăng thêm sự thú vị cho trò chơi tìm đá trong tiệc sinh nhật, vì những viên đá tan chảy nhanh chóng do nhiệt độ cao.

  • The chefs used dry ice to infuse flavors and keep the food at an optimal temperature during transport.

    Các đầu bếp sử dụng đá khô để truyền hương vị và giữ thực phẩm ở nhiệt độ tối ưu trong quá trình vận chuyển.

  • The bartender placed a stalk of dry ice in the cocktail, creating a dramatic and impressive show for the guests.

    Người pha chế đặt một cục đá khô vào trong ly cocktail, tạo nên một màn trình diễn ấn tượng và kịch tính cho khách mời.

Từ, cụm từ liên quan