Định nghĩa của từ ice cap

ice capnoun

mũ băng

/ˈaɪs kæp//ˈaɪs kæp/

Thuật ngữ "ice cap" dùng để chỉ một loại sông băng bao phủ một khối đất tương đối nhỏ, cao, chẳng hạn như một hòn đảo, đỉnh núi hoặc cao nguyên. Bản thân từ này bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Bắc Âu cổ 'ís-hlaup', có nghĩa là 'dòng băng', vì những sông băng này từ chảy xuống và cuối cùng có thể hợp nhất với các sông băng hoặc tảng băng lớn hơn. Trong Địa chất ven biển và biển, thuật ngữ "ice cap" thường được sử dụng để mô tả các sông băng có diện tích nhỏ nhưng dày, với độ cao từ vài trăm đến hơn 2.000 mét so với mực nước biển. Một số ví dụ đáng chú ý về chỏm băng được tìm thấy ở Greenland, Iceland và Dãy núi xuyên Nam Cực của Nam Cực. Nghiên cứu về chỏm băng có vai trò quan trọng đối với sự hiểu biết của chúng ta về biến đổi khí hậu, vì chúng lưu trữ một lượng lớn nước ngọt và đóng vai trò quan trọng trong việc mực nước biển dâng cao.

namespace
Ví dụ:
  • The Arctic ice cap has been shrinking at an alarming rate due to global warming, causing concern among scientists and environmentalists.

    Lớp băng ở Bắc Cực đang co lại với tốc độ đáng báo động do hiện tượng nóng lên toàn cầu, gây lo ngại cho các nhà khoa học và nhà môi trường.

  • The ice cap covering the summit of Mount Everest melts during the summer months, creating dangerous conditions for climbers.

    Lớp băng bao phủ đỉnh Everest tan chảy vào những tháng mùa hè, tạo ra điều kiện nguy hiểm cho người leo núi.

  • The immense ice cap covering Greenland contains enough fresh water to raise global sea levels by several meters.

    Lớp băng khổng lồ bao phủ Greenland chứa đủ nước ngọt để làm mực nước biển toàn cầu dâng cao thêm vài mét.

  • The stunning beauty of the ice cap in Svalbard, Norway, is a rare sight that draws researchers and tourists from around the world.

    Vẻ đẹp tuyệt vời của tảng băng ở Svalbard, Na Uy, là cảnh tượng hiếm có thu hút các nhà nghiên cứu và khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

  • The Inuit people rely on the ice cap for transportation and hunting, but its rapid retreat threatens their way of life.

    Người Inuit dựa vào lớp băng để di chuyển và săn bắn, nhưng sự tan chảy nhanh chóng của băng đang đe dọa đến cuộc sống của họ.

  • The glaciers that form the ice cap in the Rocky Mountains are an important source of water for cities downstream.

    Các sông băng hình thành nên lớp băng ở dãy núi Rocky là nguồn nước quan trọng cho các thành phố ở hạ lưu.

  • The weight of the ice cap on Antarctica causes the continent to bulge at the middle and flatten at the poles, a geological phenomenon known as crustal compression.

    Sức nặng của lớp băng ở Nam Cực khiến lục địa này phình ra ở giữa và phẳng ra ở hai cực, một hiện tượng địa chất được gọi là sự nén vỏ Trái Đất.

  • The ice cap on the summit of Kilimanjaro, Africa's highest peak, is rapidly disappearing, leading to reduced levels of rainfall in the region.

    Lớp băng trên đỉnh Kilimanjaro, đỉnh núi cao nhất châu Phi, đang biến mất nhanh chóng, dẫn đến lượng mưa giảm trong khu vực.

  • The ice cap in Iceland is growing again after decades of retreat, but scientists are cautioning against overoptimism, as the increase is still relatively minor.

    Lớp băng ở Iceland đang mở rộng trở lại sau nhiều thập kỷ tan chảy, nhưng các nhà khoa học cảnh báo không nên quá lạc quan vì mức tăng vẫn còn tương đối nhỏ.

  • The thick ice cap that blankets the Earth's polar regions plays a crucial role in regulating the planet's climate by reflecting sunlight back into space.

    Lớp băng dày bao phủ các vùng cực của Trái Đất đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu của hành tinh bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời trở lại không gian.

Từ, cụm từ liên quan