Định nghĩa của từ choc ice

choc icenoun

kem sô cô la

/ˈtʃɒk aɪs//ˈtʃɑːk aɪs/

Thuật ngữ "choc ice" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối những năm 1980 để mô tả một món tráng miệng đông lạnh phổ biến. Đây là sự kết hợp giữa kem mềm sô cô la và vani được cuộn trong lớp phủ giòn, thường là bánh quế, sau đó được đông lạnh lại. Cái tên "choc ice" là sự kết hợp vui tươi giữa hương vị và kết cấu tạo nên món ăn độc đáo này - "choc" có nghĩa là hương vị sô cô la, và "ice" có nghĩa là kết cấu mát lạnh và sảng khoái. Từ đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới nói tiếng Anh, đặc biệt là ở các quốc gia có truyền thống văn hóa và ẩm thực tương tự như Úc, New Zealand và Ireland. Bất cứ khi nào bạn nghe thấy cụm từ "choc ice,", bạn có thể chắc chắn rằng bạn sắp được thưởng thức một món ăn ngọt ngào và thỏa mãn, một phần ký ức tuổi thơ được nhiều người yêu thích.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah loved indulging in a choc ice on a hot summer day as a refreshing treat.

    Sarah thích thưởng thức một ly kem sô cô la vào ngày hè nóng nực như một món ăn giải khát.

  • The line for choc ices was surprisingly long at the ice cream truck, but it was worth the wait.

    Hàng đợi để mua kem sô cô la ở xe bán kem khá dài, nhưng rất đáng để chờ đợi.

  • After a long hike in the park, Jack rewarded himself with a choc ice and a bottle of water.

    Sau một chuyến đi bộ dài trong công viên, Jack tự thưởng cho mình một viên sô cô la đá và một chai nước.

  • Lucy couldn't resist buying a pack of three choc ices from the shop, knowing that she could enjoy them throughout the afternoon.

    Lucy không thể cưỡng lại việc mua một gói ba viên kem sô cô la từ cửa hàng, biết rằng cô có thể thưởng thức chúng suốt buổi chiều.

  • When the kids saw the brightly-coloured choc ices at the supermarket, they begged their parents to let them pick one each.

    Khi bọn trẻ nhìn thấy những viên sô cô la nhiều màu sắc ở siêu thị, chúng đã nài nỉ bố mẹ cho chúng chọn mỗi người một viên.

  • For those health-conscious individuals, there are now low-fat and low-calorie options available for choc ice lovers.

    Đối với những người quan tâm đến sức khỏe, hiện nay đã có những lựa chọn ít chất béo và ít calo dành cho những người thích kem sô cô la.

  • Mark's favourite choc ice had a rich chocolate flavour that melted in his mouth, leaving him feeling satisfied.

    Kem sô cô la yêu thích của Mark có hương vị sô cô la đậm đà tan chảy trong miệng, khiến anh cảm thấy thỏa mãn.

  • The choc ice stand at the fairground attracted crowds of all ages, with its vibrant pink and white signage.

    Quầy kem sô cô la tại khu hội chợ thu hút đám đông ở mọi lứa tuổi, với biển hiệu màu hồng và trắng rực rỡ.

  • Lisa's craving for a choc ice was unexpected as she had never been a fan of chocolate, but the outdoor food festival had her drawn to the frozen confection.

    Cơn thèm kem sô cô la của Lisa thật bất ngờ vì cô chưa bao giờ thích sô cô la, nhưng lễ hội ẩm thực ngoài trời đã thu hút cô đến với món bánh kẹo đông lạnh này.

  • When Ellie and her friends went on a road trip, they made a pitstop to pick up some choc ices from a roadside convenience store, making their journey much more enjoyable.

    Khi Ellie và bạn bè đi du lịch đường dài, họ dừng lại để mua một ít kem sô cô la từ một cửa hàng tiện lợi ven đường, khiến cho chuyến đi của họ thú vị hơn nhiều.