Định nghĩa của từ ice up

ice upphrasal verb

đóng băng

////

Cụm từ "ice up" là một thuật ngữ lóng thường được sử dụng trong văn hóa hip-hop và đô thị để mô tả một người bình tĩnh và tự tin khẳng định sự thống trị hoặc quyền lực của mình trong một tình huống cụ thể. Cụm từ này bắt nguồn từ cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000, trong thời kỳ hoàng kim của hip-hop Bờ Đông. Cụm từ "ice up" là một sự công nhận cho bài hát hit năm 1998 của rapper Jay-Z "Can I Live". Trong phần điệp khúc của bài hát, Jay-Z liên tục nói, "Ice cold, I'm not the type n***a you can tell nothing' to." Việc sử dụng từ "ice" trong bối cảnh này là một phép ẩn dụ cho sự điềm tĩnh, bình tĩnh và điềm đạm, giống như một tảng băng không tan chảy dưới áp lực. Với sự trỗi dậy của nhạc rap gangster và tập trung vào văn hóa đường phố, "ice up" đã trở thành một cụm từ thường được sử dụng để mô tả một người từ đường phố có thể duy trì thái độ điềm tĩnh và điềm đạm ngay cả trong những tình huống nguy hiểm và bất ổn. Cụm từ này cũng được sử dụng trong lời bài hát rap như một phép ẩn dụ cho cách mà đồ trang sức lấp lánh và đá (hoặc đồ trang sức) có thể khiến một người trông quyền lực và uy quyền hơn. Tóm lại, "ice up" có nguồn gốc từ cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000 như một thuật ngữ được sử dụng trong văn hóa hip-hop và đô thị để mô tả một người bình tĩnh và tự tin khẳng định sự thống trị hoặc uy quyền của mình, giống như một cục đá lạnh vẫn lạnh và bình tĩnh dưới áp lực. Việc sử dụng từ "ice" trong bối cảnh này là một phép ẩn dụ cho sự bình tĩnh, bình tĩnh và bình tĩnh.

namespace
Ví dụ:
  • The lake started to ice up as the temperature dropped below freezing overnight.

    Hồ bắt đầu đóng băng khi nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng vào ban đêm.

  • The ice hockey rink was ice up for the first game of the season.

    Sân khúc côn cầu trên băng đã đóng băng cho trận đấu đầu tiên của mùa giải.

  • The beer glasses in the fridge ice up if you leave them in there too long.

    Những chiếc cốc đựng bia trong tủ lạnh sẽ bị đóng băng nếu bạn để chúng ở đó quá lâu.

  • The windshield of my car ice up so quickly during winters that I have to scrape it every morning.

    Kính chắn gió xe hơi của tôi bị đóng băng rất nhanh vào mùa đông đến nỗi tôi phải cạo nó mỗi sáng.

  • My windshield wiper blades have to be replaced every year because they ice up and damage the windshield during winter.

    Lưỡi gạt nước kính chắn gió của tôi phải được thay thế hàng năm vì chúng đóng băng và làm hỏng kính chắn gió vào mùa đông.

  • The drinks dispenser at the soda machine starts to ice up if left on for too long.

    Bộ phận rót đồ uống ở máy bán nước ngọt sẽ bắt đầu đóng băng nếu để quá lâu.

  • The pipes in my grandfather's cabin ice up during the winter, causing problems with the plumbing.

    Các đường ống trong cabin của ông tôi bị đóng băng vào mùa đông, gây ra vấn đề về hệ thống ống nước.

  • The rivers and lakes in my hometown ice up during the winter, making it perfect for ice fishing.

    Các con sông và hồ ở quê tôi đóng băng vào mùa đông, khiến nơi đây trở nên lý tưởng cho hoạt động câu cá trên băng.

  • The ice crawled up the sides of the glass as I drank my frozen cocktail at the bar.

    Đá bám vào thành ly khi tôi uống ly cocktail đông lạnh của mình ở quầy bar.

  • When a police officer stops a vehicle for driving on icy roads, they tell the driver to be careful because the roads are still ice up.

    Khi cảnh sát dừng xe vì lái xe trên đường đóng băng, họ sẽ yêu cầu tài xế cẩn thận vì đường vẫn còn đóng băng.