Định nghĩa của từ ice cube

ice cubenoun

viên đá

/ˈaɪs kjuːb//ˈaɪs kjuːb/

Thuật ngữ "ice cube" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một cách thuận tiện và hiệu quả để vận chuyển và lưu trữ đá. Trước khi phát triển máy làm đá cơ giới, người ta cắt các khối đá từ sông và hồ đóng băng và vận chuyển bằng xe trượt tuyết hoặc kênh đào do ngựa kéo. Những khối đá lớn này được sử dụng để giữ lạnh thực phẩm và đồ uống trong các thùng đá và nhà kho chứa đá, nhưng chúng cồng kềnh và thường tan chảy nhanh. Năm 1854, một người nông dân ở Florida tên là John Gorrie đã phát minh ra một cỗ máy có thể tạo ra đá bằng cách nén và làm mát nước. Phát minh này giúp đá dễ kiếm hơn, nhưng vẫn ở dạng khối đặc và khó sử dụng. Do đó, vào những năm 1890, một nhà phát minh người Mỹ tên là Frederick Tudor đã nảy ra ý tưởng cắt đá thành những khối nhỏ hơn, đồng nhất. Sự đổi mới này giúp đá trở nên linh hoạt hơn và dễ dàng thêm vào đồ uống, món tráng miệng và các loại thực phẩm khác. Thuật ngữ "ice cube" được đặt ra để mô tả những phần đá nhỏ hơn, dễ sử dụng này. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến với sự ra đời của sản xuất đá thương mại vào đầu những năm 1900, khi các nhà sản xuất bắt đầu sản xuất những viên đá có thể dễ dàng vận chuyển và lưu trữ trong thời gian dài. Ngày nay, đá viên vẫn là một vật dụng gia đình phổ biến, được sử dụng không chỉ vì tính chất làm mát mà còn vì tính thẩm mỹ của chúng trong đồ uống và cocktail.

namespace
Ví dụ:
  • Place a few ice cubes in your drink to keep it cool on a hot day.

    Cho vài viên đá vào đồ uống để giữ mát trong những ngày nóng bức.

  • The clinking sound of ice cubes in a glass is a soothing melody to some people.

    Âm thanh leng keng của những viên đá trong ly là giai điệu êm dịu đối với một số người.

  • Don't forget to add ice cubes to your cocktail shaker before making your favorite martini.

    Đừng quên cho thêm đá viên vào bình lắc cocktail trước khi pha chế loại cocktail martini yêu thích của bạn.

  • The ice cubes in the glass clinked as the Americans cheered for their team during the Olympic hockey finals.

    Những viên đá lạnh trong ly va chạm vào nhau khi người Mỹ cổ vũ cho đội của họ trong trận chung kết khúc côn cầu Olympic.

  • Ice cubes melted in my drink, causing it to become diluted and losing its flavor.

    Đá viên tan trong đồ uống của tôi, khiến đồ uống bị loãng và mất đi hương vị.

  • The kids enjoyed playing with the ice cubes in their watermelon-flavored Slurpees.

    Trẻ em thích thú chơi với những viên đá trong ly Slurpee hương dưa hấu.

  • The ice cubes in the gigantic three-foot tall cocktail drink didn't seem to make much of a difference.

    Những viên đá trong ly cocktail khổng lồ cao ba feet dường như không tạo ra nhiều khác biệt.

  • I accidentally knocked over the entire ice bucket, causing a sudden chill in the room.

    Tôi vô tình làm đổ toàn bộ thùng đá, khiến căn phòng đột nhiên trở nên lạnh buốt.

  • The ice cubes kept our drinks fresh during the long road trip.

    Những viên đá giúp giữ cho đồ uống của chúng tôi luôn tươi mát trong suốt chuyến đi dài.

  • The ice cubes in the margarita glasses didn't quite match the bright orange hue of the drinks themselves.

    Những viên đá trong ly margarita không thực sự phù hợp với màu cam tươi của đồ uống.