Định nghĩa của từ unprejudiced

unprejudicedadjective

không thành kiến

/ʌnˈpredʒədɪst//ʌnˈpredʒədɪst/

"Unprejudiced" là sự kết hợp của hai phần: * **"Un-"**: Tiền tố này có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". * **"Prejudiced"**: Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "praejudicium", có nghĩa là "phán đoán trước" hoặc "quan niệm trước". Do đó, "unprejudiced" theo nghĩa đen có nghĩa là "không phán đoán trước", ngụ ý không có thành kiến ​​hoặc quan niệm trước. Nó biểu thị trạng thái cởi mở và công bằng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan

examplean unprejudiced judgement: một nhận xét không thành kiến, một nhận xét khách quan

namespace
Ví dụ:
  • The judge was known for her unprejudiced rulings, which garnered respect from both the prosecution and the defense.

    Vị thẩm phán này nổi tiếng với những phán quyết công bằng, nhận được sự tôn trọng từ cả bên công tố và bên bào chữa.

  • As an unprejudiced observer, the journalist reported on the riot solely based on the facts and avoided any speculation or opinion.

    Là một người quan sát khách quan, nhà báo đã đưa tin về cuộc bạo loạn chỉ dựa trên sự thật và tránh mọi suy đoán hay ý kiến.

  • She prided herself on her unprejudiced nature, and where others saw faults, she saw possibilities.

    Bà tự hào về bản tính không thiên vị của mình, và khi người khác chỉ nhìn thấy lỗi lầm, bà lại nhìn thấy tiềm năng.

  • The committee looked for individuals who possessed integrity, honesty, and above all, an unprejudiced mind to fill the vacant positions.

    Ủy ban tìm kiếm những cá nhân có tính chính trực, trung thực và trên hết là có tư tưởng không thiên vị để lấp vào các vị trí còn trống.

  • The police department emphasizes hiring officers who exhibit unprejudiced behavior in their day-to-day interactions with the public.

    Sở cảnh sát nhấn mạnh việc tuyển dụng những cảnh sát có hành vi công bằng trong các tương tác hàng ngày với công chúng.

  • As an unprejudiced listener, he allowed each party to speak before processing the information and making a decision.

    Là người lắng nghe không thiên vị, ông cho phép mỗi bên phát biểu trước khi xử lý thông tin và đưa ra quyết định.

  • The university promised their students an atmosphere of unprejudiced learning, where they could freely express their thoughts and opinions.

    Trường đại học hứa hẹn sẽ mang đến cho sinh viên một môi trường học tập không định kiến, nơi họ có thể tự do bày tỏ suy nghĩ và ý kiến ​​của mình.

  • His unprejudiced nature allowed him to understand and appreciate people from diverse backgrounds and cultures.

    Bản tính vô tư giúp ông hiểu và trân trọng những người có xuất thân và nền văn hóa đa dạng.

  • The courtroom remained silent as the unprejudiced jury deliberated on the case for hours until they reached a verdict.

    Phòng xử án im lặng khi bồi thẩm đoàn công tâm thảo luận về vụ án trong nhiều giờ cho đến khi họ đưa ra phán quyết.

  • She is an unprejudiced individual who values facts and evidence over assumptions and judgments.

    Cô ấy là một người không thiên vị, coi trọng sự thật và bằng chứng hơn là giả định và phán đoán.