Định nghĩa của từ dismemberment

dismembermentnoun

phân chia

/dɪsˈmembəmənt//dɪsˈmembərmənt/

Từ "dismemberment" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "desmembrer", có nghĩa là "tách rời" hoặc "chia rẽ" và "membrer", có nghĩa là "hình thành thành viên". Từ này ám chỉ hành động tách rời hoặc cắt đứt các chi hoặc bộ phận cơ thể. Trong tiếng Anh trung đại, từ "dismemberment" được dùng để mô tả hành động cắt đứt một chi hoặc bộ phận cơ thể khác, thường là một hình thức trừng phạt hoặc tra tấn. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm khái niệm tháo rời hoặc tháo dỡ một thứ gì đó, chẳng hạn như máy móc hoặc tổ chức. Ngày nay, từ "dismemberment" vẫn được dùng để chỉ hành động bẻ gãy hoặc cắt đứt một chi hoặc bộ phận cơ thể, và thường được dùng trong bối cảnh y tế hoặc pháp lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chặt chân tay

meaningsự chia cắt (một nước...)

namespace

the act of cutting or tearing the dead body of a person or an animal into pieces

hành động cắt hoặc xé xác chết của một người hoặc một con vật thành nhiều mảnh

Ví dụ:
  • He was found guilty of the murder and dismemberment of two men.

    Ông bị kết tội giết người và chặt xác hai người đàn ông.

  • During the autopsy, the forensic investigator discovered signs of dismemberment on the victim's remains.

    Trong quá trình khám nghiệm tử thi, điều tra viên pháp y phát hiện dấu hiệu bị chặt xác trên thi thể nạn nhân.

  • The killer's sick obsession with dismemberment led to a brutal and gruesome crime scene.

    Nỗi ám ảnh bệnh hoạn của kẻ giết người với việc chặt xác đã dẫn đến một hiện trường vụ án tàn bạo và ghê rợn.

  • The mafia boss ordered a hit on his rival, resulting in a grisly scene of dismemberment.

    Ông trùm mafia đã ra lệnh ám sát đối thủ của mình, gây ra cảnh tượng cắt xẻo cơ thể một cách ghê rợn.

  • The internet is filled with shocking videos showcasing acts of disgusting dismemberment.

    Internet tràn ngập những video gây sốc ghi lại những hành động chặt xác kinh tởm.

the act or process of dividing a country, an organization, etc. into smaller parts

hành động hoặc quá trình chia một quốc gia, một tổ chức, v.v. thành các phần nhỏ hơn

Ví dụ:
  • This conflict led to the permanent dismemberment of the kingdom.

    Cuộc xung đột này dẫn đến sự chia cắt vĩnh viễn của vương quốc.