Định nghĩa của từ disjointed

disjointedadjective

rời rạc

/dɪsˈdʒɔɪntɪd//dɪsˈdʒɔɪntɪd/

"Disjointed" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desjoint," có nghĩa là "disjoined" hoặc "tách biệt." Nó được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "des-" (có nghĩa là "apart") với "joint," ám chỉ một khớp nối hoặc kết nối. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và dần dần phát triển ý nghĩa hiện đại của nó, nhấn mạnh sự thiếu kết nối hoặc mạch lạc trong một cái gì đó như một câu chuyện, lập luận hoặc cấu trúc vật lý.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbị tháo rời ra

meaningbị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp

meaningrời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...)

namespace
Ví dụ:
  • During the meeting, the discussion became increasingly disjointed as different topics were brought up one after the other without any connection.

    Trong cuộc họp, cuộc thảo luận ngày càng trở nên rời rạc vì nhiều chủ đề được nêu ra liên tiếp mà không có mối liên hệ nào.

  • His argument was disjointed, with no clear thesis statement or overall structure.

    Lập luận của ông rời rạc, không có luận điểm rõ ràng hoặc cấu trúc tổng thể.

  • In some of his speeches, the senator's train of thought seemed disjointed and confusing to his listeners.

    Trong một số bài phát biểu của mình, dòng suy nghĩ của thượng nghị sĩ có vẻ rời rạc và khó hiểu đối với người nghe.

  • The essay's lack of a cohesive argument left the reader feeling confused and bewildered, as the ideas presented seemed disjointed and unrelated.

    Bài luận thiếu lập luận mạch lạc khiến người đọc cảm thấy bối rối và hoang mang, vì các ý tưởng được trình bày có vẻ rời rạc và không liên quan.

  • The lecture was disjointed, with the professor jumping from one topic to another without any clear transition or explanation.

    Bài giảng rời rạc khi giáo sư nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác mà không có sự chuyển tiếp hoặc giải thích rõ ràng.

  • The presentation was disjointed, with multiple charts and graphs displayed on the screen without any clear explanation or context.

    Bài thuyết trình rời rạc, với nhiều biểu đồ và đồ thị được hiển thị trên màn hình mà không có lời giải thích hoặc bối cảnh rõ ràng.

  • In her article, the author's thoughts seemed disjointed and fragmented, making it difficult to follow her argument.

    Trong bài viết, suy nghĩ của tác giả có vẻ rời rạc và rời rạc, khiến người đọc khó có thể theo dõi lập luận của cô.

  • The conversation was disjointed, with nonsensical ideas expressed by both parties without any clear reason or relevance.

    Cuộc trò chuyện rời rạc, với những ý tưởng vô nghĩa được cả hai bên đưa ra mà không có lý do rõ ràng hay sự liên quan nào.

  • In her book, the author's writing was disjointed and lacked a clear direction, making it challenging for the reader to fully understand her message.

    Trong cuốn sách của bà, lối viết của tác giả rời rạc và thiếu định hướng rõ ràng, khiến người đọc khó có thể hiểu đầy đủ thông điệp của bà.

  • During the therapy session, the patient's thoughts seemed disjointed and fragmented, making it challenging for the therapist to help him work through his problems.

    Trong suốt buổi trị liệu, suy nghĩ của bệnh nhân có vẻ rời rạc và rời rạc, khiến cho nhà trị liệu gặp khó khăn trong việc giúp bệnh nhân giải quyết vấn đề.