Định nghĩa của từ disparate

disparateadjective

khác biệt

/ˈdɪspərət//ˈdɪspərət/

Từ "disparate" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "despartir", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "chia rẽ", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis-" (có nghĩa là "apart" hoặc "asunder") và "partir" (có nghĩa là "rời đi" hoặc "chia rẽ"). Tiền tố tiếng Latin "dis-" này cũng được thấy trong các từ như "dissimilar" và "disconnect". Theo thời gian, từ tiếng Anh "disparate" đã phát triển thành nghĩa là "là hoặc trở nên tách biệt hoặc khác biệt", thường được dùng để mô tả những thứ về cơ bản là khác biệt hoặc không tương thích. Trong cách sử dụng hiện đại, "disparate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật, y học và khoa học xã hội để mô tả sự khác biệt rõ rệt về đặc điểm, bối cảnh hoặc kết quả. Bạn có muốn biết thêm về cách sử dụng từ này hoặc nguồn gốc tiếng Latin của nó không?

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhác hẳn nhau, khác loại; táp nham

type danh từ, (thường) số nhiều

meaningvật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham

namespace

made up of parts or people that are very different from each other

được tạo thành từ các bộ phận hoặc những người rất khác nhau

Ví dụ:
  • a disparate group of individuals

    một nhóm cá nhân khác nhau

  • The committee consisted of disparate individuals with varied backgrounds and perspectives.

    Ủy ban bao gồm nhiều cá nhân có xuất thân và quan điểm khác nhau.

  • The experimental results produced disparate outcomes, some positive and others negative.

    Các kết quả thử nghiệm đưa ra những kết quả khác nhau, một số tích cực và một số tiêu cực.

  • The list of books to read was disparate, ranging from classic literature to modern science fiction.

    Danh sách sách cần đọc rất đa dạng, từ văn học cổ điển đến khoa học viễn tưởng hiện đại.

  • The group of investors had disparate motivations, some looking for quick profits while others were in it for the long haul.

    Nhóm nhà đầu tư có động cơ khác nhau, một số muốn kiếm lợi nhuận nhanh chóng trong khi những người khác muốn đầu tư lâu dài.

so different from each other that they cannot be compared or cannot work together

khác nhau đến mức không thể so sánh hoặc không thể làm việc cùng nhau

Ví dụ:
  • a critical study that aims to cover such disparate forms as Anglo-Saxon poetry and the modern novel.

    một nghiên cứu quan trọng nhằm mục đích đề cập đến các hình thức khác nhau như thơ Anglo-Saxon và tiểu thuyết hiện đại.

Ví dụ bổ sung:
  • The machine can keep the disparate parts of the system coordinated.

    Máy có thể giữ cho các bộ phận khác nhau của hệ thống được phối hợp với nhau.

  • When he took over, the party was composed of disparate reactionary groups.

    Khi ông lên nắm quyền, đảng bao gồm nhiều nhóm phản động khác nhau.

  • The aim was to bring disparate information sources into one easy-to-use database.

    Mục đích là đưa các nguồn thông tin khác nhau vào một cơ sở dữ liệu dễ sử dụng.