tính từ
không hoà hợp
không hoà âm; nghịch tai
bất hòa
/ˌdɪshɑːˈməʊniəs//ˌdɪshɑːrˈməʊniəs/"Disharmonious" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "harmonia", có nghĩa là "agreement" hoặc "phù hợp với nhau". Tiền tố "dis-" biểu thị sự phủ định hoặc đối lập với một cái gì đó. Do đó, "disharmonious" về cơ bản có nghĩa là "không hài hòa" hoặc "thiếu hài hòa". Từ này du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "desarmonieux" vào thế kỷ 16, phản ánh ảnh hưởng của triết học và thẩm mỹ Hy Lạp đối với các ngôn ngữ châu Âu.
tính từ
không hoà hợp
không hoà âm; nghịch tai
full of disagreement and bad feelings
đầy bất đồng và cảm giác tồi tệ
cuộc hôn nhân ngày càng bất hòa của anh ấy
not arranged together in a pleasing way so that each part goes well with the others
không được sắp xếp sao cho hài hòa với phần kia
đồ nội thất hiện đại tạo ra sự kết hợp không hài hòa
unpleasant when played or sung together
khó chịu khi chơi hoặc hát cùng nhau
giọng hát không hài hòa của cô ấy