Định nghĩa của từ choppy

choppyadjective

bấp bênh

/ˈtʃɒpi//ˈtʃɑːpi/

Từ "choppy" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, cụ thể là trong bối cảnh hàng hải. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "coppa", có nghĩa là "cắt" hoặc "chặt". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ hành động cắt hoặc chặt một thứ gì đó, chẳng hạn như gỗ hoặc rong biển. Theo thời gian, ý nghĩa của "choppy" được mở rộng để mô tả chuyển động hỗn loạn hoặc không đều, đặc biệt là trong nước. Vào cuối thế kỷ 17, "choppy sea" dùng để chỉ đại dương dữ dội hoặc không ổn định, nơi sóng "cut" hoặc "chopped" thành những mảnh nhỏ, gồ ghề. Sau đó, thuật ngữ này được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như mô tả bề mặt gồ ghề hoặc không bằng phẳng. Ngày nay, "choppy" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm dự báo thời tiết (ví dụ: "choppy winds"), giao thông (ví dụ: "choppy road conditions") và thậm chí cả tương tác giữa các cá nhân (ví dụ: "choppy conversation"). Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "choppy" vẫn bắt nguồn từ ý tưởng cắt hoặc phá vỡ một cái gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrở chiều luôn (gió)

meaningsóng vỗ bập bềnh, động (biển)

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)

namespace

with a lot of small waves; not calm

có nhiều sóng nhỏ; không bình tĩnh

Ví dụ:
  • The choppy waters caused some of the boats to capsize.

    Nước đục ngầu khiến một số thuyền bị lật úp.

  • The waves crashing against the shore created a choppy and turbulent sea.

    Những con sóng đập vào bờ tạo nên một vùng biển động dữ dội.

  • The stock market experienced choppy trading this week, with fluctuations in both directions.

    Thị trường chứng khoán có diễn biến giao dịch hỗn loạn trong tuần này, với sự biến động theo cả hai hướng.

  • The boat's progress through the unpredictable water was choppy and uncomfortable.

    Con thuyền di chuyển trên vùng nước khó lường một cách gập ghềnh và khó chịu.

  • The editor had a hard time smoothing out the choppy narrative in the author's manuscript.

    Biên tập viên đã gặp khó khăn trong việc làm mượt lại câu chuyện rời rạc trong bản thảo của tác giả.

Ví dụ bổ sung:
  • The sea was starting to get a bit choppy.

    Biển bắt đầu trở nên gợn sóng.

  • The sea can be very choppy, especially at high tide.

    Biển có thể rất động, đặc biệt là khi thủy triều lên.

containing a lot of short sentences and changing topics too often

chứa nhiều câu ngắn và thay đổi chủ đề quá thường xuyên