Định nghĩa của từ dissatisfied

dissatisfiedadjective

bất mãn

/dɪsˈsætɪsfaɪd//dɪsˈsætɪsfaɪd/

"Không hài lòng" là sự kết hợp của tiền tố "dis-" có nghĩa là "not" và tính từ "satisfied". "Satisfied" bắt nguồn từ tiếng Latin "satis", có nghĩa là "đủ" và "facere", có nghĩa là "làm". Do đó, "dissatisfied" theo nghĩa đen là "không làm đủ" hoặc "không cảm thấy hài lòng". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, thể hiện tầm quan trọng của cảm giác được thỏa mãn và hài lòng trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bất mãn

exampleto be dissatisfied with (at) something: không hài lòng cái gì

namespace
Ví dụ:
  • The customer was dissatisfied with the product's performance and demanded a refund.

    Khách hàng không hài lòng với chất lượng sản phẩm và yêu cầu hoàn lại tiền.

  • The employees expressed their dissatisfaction with the company's new policies during the town hall meeting.

    Các nhân viên đã bày tỏ sự không hài lòng với chính sách mới của công ty trong cuộc họp toàn thể.

  • After trying the restaurant's cuisine, the food critic remained dissatisfied with the overall dining experience.

    Sau khi thử các món ăn của nhà hàng, nhà phê bình ẩm thực vẫn không hài lòng với trải nghiệm ăn uống nói chung.

  • The author's dissatisfaction with the current state of politics led them to write an opinion piece for the local newspaper.

    Sự bất mãn của tác giả với tình hình chính trị hiện tại đã khiến họ viết một bài bình luận cho tờ báo địa phương.

  • The students showed signs of dissatisfaction during the entire lecture, preferring to use their electronic devices instead of actively listening.

    Các sinh viên tỏ ra không hài lòng trong suốt buổi giảng, thích sử dụng các thiết bị điện tử thay vì tích cực lắng nghe.

  • The team's dissatisfaction with their coach's strategies led to a losing streak and a change in leadership.

    Sự bất mãn của đội với chiến lược của huấn luyện viên đã dẫn đến chuỗi trận thua và phải thay đổi lãnh đạo.

  • Despite receiving a promotion, the employee remained dissatisfied with their job's job description.

    Mặc dù được thăng chức, nhân viên vẫn không hài lòng với mô tả công việc của mình.

  • The patient's dissatisfaction with the healthcare provider's treatment regime resulted in a second opinion from a specialist.

    Sự không hài lòng của bệnh nhân với chế độ điều trị của cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã dẫn đến việc xin ý kiến ​​thứ hai từ một chuyên gia.

  • The traveler's dissatisfaction with the hotel's service led to a poor online review and reduced future bookings.

    Sự không hài lòng của du khách với dịch vụ của khách sạn đã dẫn đến đánh giá trực tuyến kém và làm giảm lượng đặt phòng trong tương lai.

  • After working with the company for several months, the new hire grew increasingly dissatisfied with the workload and company culture.

    Sau khi làm việc với công ty được vài tháng, nhân viên mới ngày càng không hài lòng với khối lượng công việc và văn hóa công ty.