Định nghĩa của từ miffed

miffedadjective

bực mình

/mɪft//mɪft/

Từ "miffed" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Anh trung đại "miffen", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "gian lận". Ban đầu, động từ "to miff" được dùng để mô tả hành động gây khó chịu hoặc cản trở ai đó, thường theo cách khéo léo hoặc xảo quyệt. Theo thời gian, ý nghĩa của "miffed" chuyển sang mô tả trạng thái cảm xúc khó chịu, không hài lòng hoặc bực bội, thường là để phản ứng lại việc bị cản trở hoặc thất vọng. Trong tiếng Anh hiện đại, "miffed" thường được dùng để truyền đạt cảm giác khó chịu hoặc buồn bã nhẹ, chẳng hạn như cảm thấy "miffed" với một người bạn vì đã hủy kế hoạch hoặc "miffed" với một tình huống không diễn ra như dự định. Mặc dù có sự thay đổi về nghĩa, từ "miffed" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ ý tưởng về sự thất vọng hoặc cản trở, và thường được dùng để mô tả cảm giác khó chịu nhẹ nhõm hoặc vui tươi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý

type nội động từ

meaning(thông tục) (: with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý

namespace
Ví dụ:
  • After being late for the third time this week, my boss looked miffed and rolled his eyes.

    Sau khi đi muộn lần thứ ba trong tuần này, sếp tôi tỏ vẻ bực bội và đảo mắt.

  • My friend's husband was miffed when she accidentally spilled red wine on his new white shirt.

    Chồng của bạn tôi đã rất tức giận khi cô ấy vô tình làm đổ rượu vang đỏ lên chiếc áo sơ mi trắng mới của anh ấy.

  • The teacher seemed miffed when I forgot to turn in my assignment on time.

    Giáo viên có vẻ khó chịu khi tôi quên nộp bài tập đúng hạn.

  • The author's literary agent was miffed after the publisher rejected their manuscript.

    Người đại diện văn học của tác giả đã rất tức giận sau khi nhà xuất bản từ chối bản thảo của họ.

  • When I accidentally deleted his favorite playlist, my brother became miffed and stormed out of the room.

    Khi tôi vô tình xóa danh sách nhạc yêu thích của anh ấy, anh trai tôi đã rất tức giận và bỏ ra khỏi phòng.

  • The chef appeared miffed when the food critic gave the restaurant a negative review.

    Đầu bếp tỏ ra khó chịu khi nhà phê bình ẩm thực đưa ra đánh giá tiêu cực về nhà hàng.

  • The character in the book was miffed after her husband's infidelity came to light.

    Nhân vật trong truyện đã vô cùng tức giận sau khi chuyện ngoại tình của chồng bị phát hiện.

  • My coworker appeared miffed when I took credit for her idea.

    Đồng nghiệp của tôi tỏ ra khó chịu khi tôi nhận công cho ý tưởng của cô ấy.

  • The coach was miffed when the team lost the final game of the season.

    Huấn luyện viên đã rất tức giận khi đội thua trận đấu cuối cùng của mùa giải.

  • The customer became miffed when the product she received was not the one she ordered online.

    Khách hàng tỏ ra bực tức khi sản phẩm cô nhận được không phải là sản phẩm cô đã đặt hàng trực tuyến.