Định nghĩa của từ discursive

discursiveadjective

có tính chất thảo luận

/dɪˈskɜːsɪv//dɪˈskɜːrsɪv/

Từ "discursive" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "discursus", có nghĩa là "du lịch" hoặc "di chuyển". Thuật ngữ này được các nhà hùng biện La Mã sử ​​dụng để mô tả cách họ di chuyển trôi chảy và mạch lạc trong bài phát biểu, di chuyển từ ý tưởng hoặc quan điểm này sang ý tưởng hoặc quan điểm khác theo cách hợp lý và có kết nối. Trong văn bản học thuật, "discursive" hiện đề cập đến một loại bài luận hoặc lập luận được đặc trưng bởi việc sử dụng đối thoại, ví dụ và bằng chứng để khám phá sâu sắc một chủ đề. Các bài luận như vậy khuyến khích tư duy phản biện và phân tích, tập trung vào việc phát triển một lập luận mạch lạc và thuyết phục. Thuật ngữ "discursive" biểu thị ý tưởng rằng các bài luận như vậy nên bao gồm một cuộc đối thoại giữa người viết và người đọc, di chuyển hợp lý từ quan điểm này sang quan điểm khác theo cách vừa cung cấp thông tin vừa hấp dẫn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglan man, không có mạch lạc

meaningbiện luận

namespace
Ví dụ:
  • The history textbook required for the course is a discursive one, with detailed analyses and arguments presented throughout.

    Sách giáo khoa lịch sử bắt buộc cho khóa học này là sách giáo khoa có tính nghị luận, với các phân tích và lập luận chi tiết được trình bày xuyên suốt.

  • The author's discursive essay effectively argues both sides of the issue, presenting a well-rounded understanding of the topic.

    Bài luận nghị luận của tác giả lập luận hiệu quả cả hai mặt của vấn đề, đưa ra sự hiểu biết toàn diện về chủ đề này.

  • The lengthy discursive piece in the academic journal explores the social implications of the recent research findings.

    Bài viết dài mang tính nghị luận trên tạp chí học thuật này khám phá những hàm ý xã hội của những phát hiện nghiên cứu gần đây.

  • The discursive arguments presented in the political debates shed light on the nuanced complexities of the topic at hand.

    Những lập luận mang tính diễn ngôn được trình bày trong các cuộc tranh luận chính trị làm sáng tỏ những sắc thái phức tạp của chủ đề đang được thảo luận.

  • The discursivedefinition of the term "globalization" encompasses a range of economic, social, and political phenomena.

    Định nghĩa mang tính diễn ngôn của thuật ngữ "toàn cầu hóa" bao gồm một loạt các hiện tượng kinh tế, xã hội và chính trị.

  • The discursive approach taken by the sociologist in his research methodology allows for a more in-depth analysis of the societal dynamics.

    Cách tiếp cận diễn ngôn mà nhà xã hội học áp dụng trong phương pháp nghiên cứu của mình cho phép phân tích sâu hơn về động lực xã hội.

  • The discursive conversation between the two scholars exposes the divergent views on the matter, leading to a deeper understanding of the issue.

    Cuộc trò chuyện sâu sắc giữa hai học giả đã phơi bày những quan điểm khác nhau về vấn đề này, giúp hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề này.

  • The discursive review of the novel delves into the literary devices employed by the author and its impact on the overall meaning of the text.

    Bài đánh giá mang tính diễn ngôn về cuốn tiểu thuyết đi sâu vào các biện pháp nghệ thuật được tác giả sử dụng và tác động của chúng đến ý nghĩa chung của văn bản.

  • The discursive presentation by the legal expert presents a compelling case for the need for stricter environmental laws.

    Bài thuyết trình mang tính thảo luận của chuyên gia pháp lý nêu ra lý lẽ thuyết phục về nhu cầu phải có luật môi trường chặt chẽ hơn.

  • The discursive analysis of the educational system reveals the underlying paradoxes and limitations that persist despite recent reforms.

    Phân tích diễn ngôn về hệ thống giáo dục cho thấy những nghịch lý và hạn chế tiềm ẩn vẫn tồn tại bất chấp những cải cách gần đây.