Định nghĩa của từ deliberative

deliberativeadjective

cân nhắc

/dɪˈlɪbərətɪv//dɪˈlɪbəreɪtɪv/

Từ "deliberative" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "deliberare", có nghĩa là "cân nhắc hoặc xem xét" và "verb", có nghĩa là "lựa chọn". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 15 để mô tả hành động cân nhắc hoặc xem xét cẩn thận một điều gì đó trước khi đưa ra quyết định hoặc thực hiện hành động. Ở La Mã cổ đại, động từ tiếng Latin "deliberare" được sử dụng để mô tả quá trình cân nhắc ưu và nhược điểm của một vấn đề trước khi đưa ra quyết định. Khái niệm này sau đó được người Hy Lạp áp dụng, họ sử dụng thuật ngữ "bouleutikos" để mô tả quá trình cân nhắc. Từ đó, thuật ngữ "deliberative" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, triết học và kinh doanh, để mô tả quá trình cân nhắc và suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định. Thuật ngữ này thường được sử dụng để đối chiếu với các hình thức ra quyết định khác, chẳng hạn như ra quyết định bốc đồng hoặc theo cảm xúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthảo luận

examplea deliberative assembly (body): hội nghị thảo luận

namespace
Ví dụ:
  • The deliberative body of the assembly spent hours debating the proposed bill before coming to a decision.

    Cơ quan thảo luận của hội đồng đã dành nhiều giờ để tranh luận về dự luật được đề xuất trước khi đưa ra quyết định.

  • In a deliberative meeting, the members of the board went over the financial statements with a fine-toothed comb in order to find any discrepancies.

    Trong cuộc họp thảo luận, các thành viên hội đồng quản trị đã xem xét kỹ lưỡng các báo cáo tài chính để tìm ra bất kỳ sự bất cập nào.

  • The council's deliberative process led to a consensus on how to allocate the city's resources.

    Quá trình thảo luận của hội đồng đã dẫn đến sự đồng thuận về cách phân bổ nguồn lực của thành phố.

  • The committee's deliberative proceedings resulted in a unanimous vote on the resolution.

    Tiến trình thảo luận của ủy ban đã đưa đến kết quả bỏ phiếu nhất trí về nghị quyết.

  • In a deliberative discussion, the team brainstormed alternative solutions to the problem at hand.

    Trong cuộc thảo luận, nhóm đã cùng nhau đưa ra những giải pháp thay thế cho vấn đề hiện tại.

  • The deliberative hearing was conducted in a calm and ordered manner, with each witness having ample time to present their facts.

    Phiên điều trần thảo luận được tiến hành một cách bình tĩnh và có trật tự, với mỗi nhân chứng có đủ thời gian để trình bày sự việc của mình.

  • The president called for a deliberative session to discuss the outcomes of the recent election results.

    Tổng thống triệu tập phiên họp thảo luận về kết quả bầu cử gần đây.

  • The board's deliberative decision-making process ensured that all perspectives were taken into account.

    Quá trình ra quyết định thận trọng của hội đồng đảm bảo rằng mọi quan điểm đều được xem xét.

  • The deliberative nature of the town hall meeting allowed the community to engage in a dialogue about the proposed plan.

    Tính chất thảo luận của cuộc họp thị trấn cho phép cộng đồng tham gia đối thoại về kế hoạch được đề xuất.

  • The deliberative process helped the committee to reach a fair and just solution in a complicated case.

    Quá trình thảo luận đã giúp ủy ban đạt được giải pháp công bằng và chính đáng trong một vụ án phức tạp.