Định nghĩa của từ investigative

investigativeadjective

điều tra

/ɪnˈvestɪɡətɪv//ɪnˈvestɪɡeɪtɪv/

Từ "investigative" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "investigare", có nghĩa là "điều tra" hoặc "kiểm tra kỹ lưỡng" và "invest", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "đặt vào". Những từ này được kết hợp để tạo thành cụm từ tiếng Latin "investigare", có nghĩa là "thăm dò" hoặc "điều tra". Từ tiếng Latin, từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "investigacioun", và sau đó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "investigative." Từ này ban đầu ám chỉ hành động kiểm tra hoặc thăm dò một cái gì đó, thường theo cách có hệ thống hoặc kỹ lưỡng. Theo thời gian, ý nghĩa của "investigative" đã mở rộng để bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm thực thi pháp luật, báo chí và khoa học, trong đó nó mô tả quá trình thu thập và phân tích thông tin để giải quyết vấn đề, khám phá sự thật hoặc hiểu một hiện tượng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđiều tra nghiên cứu

namespace
Ví dụ:
  • The investigative journalist spent weeks digging into the corporation's financial records to uncover the truth.

    Nhà báo điều tra đã dành nhiều tuần để tìm hiểu hồ sơ tài chính của công ty để khám phá sự thật.

  • The criminal investigation had turned up no solid leads, leaving the detectives to rely on their investigative skills to crack the case.

    Cuộc điều tra tội phạm không mang lại manh mối chắc chắn nào, khiến các thám tử phải dựa vào kỹ năng điều tra của mình để phá án.

  • The report was produced through a rigorous investigative process that included interviews with key witnesses and analysts.

    Báo cáo được thực hiện thông qua một quá trình điều tra nghiêm ngặt bao gồm phỏng vấn nhiều nhân chứng và nhà phân tích quan trọng.

  • As a seasoned investigative reporter, she knew how to navigate complex legal and political landscapes to get to the heart of the story.

    Là một phóng viên điều tra dày dạn kinh nghiệm, bà biết cách vượt qua bối cảnh pháp lý và chính trị phức tạp để đi thẳng vào trọng tâm câu chuyện.

  • The private investigator used a combination of modern forensic techniques and traditional investigative methods to uncover the evidence needed to clear his client's name.

    Thám tử tư đã sử dụng kết hợp các kỹ thuật pháp y hiện đại và phương pháp điều tra truyền thống để tìm ra bằng chứng cần thiết nhằm minh oan cho thân chủ của mình.

  • The boss had tasked the team with an investigative project to identify new revenue streams for the company.

    Ông chủ đã giao cho nhóm một dự án điều tra để xác định các nguồn doanh thu mới cho công ty.

  • In his investigative work, the detective implemented cutting-edge digital tools to analyze large amounts of data and connect the dots to determine suspects' motives.

    Trong công tác điều tra, thám tử đã triển khai các công cụ kỹ thuật số tiên tiến để phân tích lượng lớn dữ liệu và kết nối các manh mối để xác định động cơ của nghi phạm.

  • The investigative panel's report served as a comprehensive overview of the issue's historical, technical, and political context.

    Báo cáo của hội đồng điều tra đóng vai trò là bản tổng quan toàn diện về bối cảnh lịch sử, kỹ thuật và chính trị của vấn đề.

  • The police investigative unit required a database that could store large volumes of data for quick and efficient access.

    Đơn vị điều tra cảnh sát cần một cơ sở dữ liệu có thể lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn để truy cập nhanh chóng và hiệu quả.

  • The company's internal investigative unit ensured the strictest confidentiality when probing allegations of wrongdoing within the organization.

    Đơn vị điều tra nội bộ của công ty đảm bảo tính bảo mật nghiêm ngặt nhất khi điều tra các cáo buộc sai trái trong tổ chức.