Định nghĩa của từ regrettable

regrettableadjective

Đáng tiếc

/rɪˈɡretəbl//rɪˈɡretəbl/

"Regrettable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "regrettable,", bản thân nó bắt nguồn từ động từ "regretter", có nghĩa là "hối tiếc". Hậu tố "able" trong tiếng Anh có nghĩa là "có khả năng" hoặc "xứng đáng", do đó tạo ra nghĩa là "xứng đáng hối tiếc" hoặc "điều gì đó nên hối tiếc". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh ảnh hưởng ngày càng tăng của tiếng Pháp đối với tiếng Anh trong thời gian đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng tiếc, đáng ân hận

namespace
Ví dụ:
  • His decision to quit his job without securing a new one was regrettable, as he is now struggling to find employment.

    Quyết định nghỉ việc mà không tìm việc mới của anh thật đáng tiếc, vì hiện tại anh đang phải vật lộn để tìm việc làm.

  • The team's loss in the championship game was regrettable, as they had won every game leading up to it.

    Thất bại của đội trong trận chung kết thật đáng tiếc, vì họ đã thắng mọi trận đấu trước đó.

  • The school district's decision to cut funding for the arts was regrettable, as it will have a negative impact on the education and overall development of their students.

    Quyết định cắt giảm kinh phí cho nghệ thuật của khu học chánh là điều đáng tiếc vì nó sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến việc giáo dục và sự phát triển toàn diện của học sinh.

  • Spending so much time on social media instead of studying for exams was regrettable, as she received a lower grade than she had hoped for.

    Việc dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội thay vì học cho kỳ thi là điều đáng tiếc, vì cô ấy nhận được điểm thấp hơn mong đợi.

  • The company's failure to address employee complaints about harassment and discrimination was regrettable, as it led to a number of resignations and a negative public image.

    Việc công ty không giải quyết các khiếu nại của nhân viên về quấy rối và phân biệt đối xử là điều đáng tiếc, vì điều này dẫn đến một số đơn từ chức và hình ảnh công ty không được tốt.

  • The politician's comments about a minority group were regrettable, as it triggered a wave of protests and backlash.

    Những bình luận của chính trị gia này về một nhóm thiểu số thật đáng tiếc vì nó đã gây ra làn sóng phản đối và phản ứng dữ dội.

  • The delay in fixing the potholes on the main streets of the city has led to regrettable accidents caused by uneven pavement.

    Sự chậm trễ trong việc sửa chữa ổ gà trên các tuyến phố chính của thành phố đã dẫn đến những vụ tai nạn đáng tiếc do mặt đường không bằng phẳng.

  • The failure to properly seal the package resulted in regrettable spoilage of the food during transport.

    Việc không đóng gói cẩn thận đã dẫn đến tình trạng thực phẩm bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

  • Leaving important documents at home was regrettable, as it prevented her from presenting her project to the board.

    Việc để lại các tài liệu quan trọng ở nhà là điều đáng tiếc, vì nó ngăn cản cô ấy trình bày dự án của mình trước hội đồng quản trị.

  • Ignoring the warning signs of stress and burnout was regrettable, as it led to serious health issues and a break down in her personal and professional life.

    Việc bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo căng thẳng và kiệt sức là điều đáng tiếc, vì nó dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và sự đổ vỡ trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của cô.