Định nghĩa của từ seeker

seekernoun

người tìm kiếm

/ˈsiːkə(r)//ˈsiːkər/

Từ "seeker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "sacian" (tìm kiếm) có liên quan đến động từ "sċo" (tìm kiếm), có nghĩa là tìm kiếm hoặc tra cứu. Từ tiếng Anh cổ "sacian" này cũng là nguồn gốc của động từ tiếng Anh hiện đại "seek". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "seeker" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là người tìm kiếm hoặc cố gắng tìm ra thứ gì đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh của các nỗ lực tâm linh hoặc tôn giáo, chẳng hạn như tìm kiếm sự cứu rỗi hoặc giác ngộ. Ngày nay, thuật ngữ "seeker" có nghĩa rộng hơn, bao gồm những cá nhân theo đuổi kiến ​​thức, sự thật hoặc sự phát triển cá nhân, thường trong các lĩnh vực như khoa học, triết học hoặc tâm linh. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của từ "seeker" vẫn gắn liền với khái niệm tìm kiếm và phấn đấu cho điều gì đó lớn lao hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đi tìm

examplegold seeker: người đi tìm vàng

namespace
Ví dụ:
  • The seeker of wisdom often spends years studying ancient texts and seeking out the most knowledgeable teachers.

    Người tìm kiếm sự thông thái thường dành nhiều năm nghiên cứu các văn bản cổ và tìm kiếm những người thầy uyên bác nhất.

  • The seeker of adventure craves the rush of adrenaline and seeks out extreme sports and daring exploits.

    Người tìm kiếm sự phiêu lưu khao khát cảm giác mạnh và tìm kiếm các môn thể thao mạo hiểm cùng những chiến công táo bạo.

  • The seeker of enlightenment dedicates every day to meditation and introspection in order to gain a deeper understanding of the universe.

    Người tìm kiếm sự giác ngộ dành trọn mỗi ngày để thiền định và nội tâm để có thể hiểu sâu hơn về vũ trụ.

  • The seeker of truth is unwavering in their quest to uncover the hidden realities behind the world's mysteries.

    Người tìm kiếm sự thật không ngừng nghỉ trong hành trình khám phá những sự thật ẩn giấu đằng sau những điều bí ẩn của thế giới.

  • The seeker of riches will stop at nothing to discover treasure and increase their wealth.

    Người tìm kiếm sự giàu có sẽ không từ bỏ bất cứ điều gì để khám phá kho báu và gia tăng của cải.

  • The seeker of love longs for the perfect match and spends countless hours searching for companionship and connection.

    Người tìm kiếm tình yêu luôn khao khát tìm được người bạn đời hoàn hảo và dành vô số thời gian để tìm kiếm tình bạn và sự kết nối.

  • The seeker of knowledge hungrily consumes every bit of information they can find on a particular topic in order to expand their understanding.

    Người tìm kiếm kiến ​​thức sẽ háo hức tiếp thu mọi thông tin họ có thể tìm thấy về một chủ đề cụ thể để mở rộng hiểu biết của mình.

  • The seeker of answers searches tirelessly for solutions to life's most complex problems.

    Người tìm kiếm câu trả lời không ngừng tìm kiếm giải pháp cho những vấn đề phức tạp nhất của cuộc sống.

  • The seeker of meaning often finds themselves grappling with existential questions and searching for a greater purpose in life.

    Người tìm kiếm ý nghĩa thường thấy mình đang vật lộn với những câu hỏi hiện sinh và tìm kiếm mục đích lớn hơn trong cuộc sống.

  • The seeker of peace strives to find tranquility and calmness in a chaotic world, seeking out calming environments and practices to help them find inner peace.

    Người tìm kiếm hòa bình luôn cố gắng tìm kiếm sự yên tĩnh và tĩnh tâm trong một thế giới hỗn loạn, tìm kiếm môi trường và phương pháp tĩnh tâm để giúp họ tìm thấy sự bình yên nội tâm.

Từ, cụm từ liên quan