Định nghĩa của từ phase out

phase outphrasal verb

loại bỏ dần

////

Thuật ngữ "phase out" chủ yếu đề cập đến việc ngừng dần hoặc giảm việc sử dụng hoặc sản xuất một sản phẩm, quy trình hoặc công nghệ cụ thể trong một khoảng thời gian cụ thể. Thuật ngữ này bắt nguồn từ khái niệm "giai đoạn", ám chỉ một giai đoạn riêng biệt và có thể nhận dạng được trong một quy trình, dự án hoặc hệ thống. Việc sử dụng "phase out" thường liên quan đến các cân nhắc về môi trường hoặc kinh tế, chẳng hạn như việc loại bỏ dần các công nghệ gây ô nhiễm hoặc lỗi thời để ủng hộ các giải pháp thay thế bền vững hoặc hiệu quả hơn, hoặc việc loại bỏ dần các khoản trợ cấp cho một số ngành công nghiệp nhất định để thúc đẩy cạnh tranh và các nguyên tắc thị trường tự do. Quá trình này thường đi kèm với các khuôn khổ pháp lý, các ưu đãi tài chính và sự tham gia của các bên liên quan để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ và có trật tự, giúp giảm thiểu sự gián đoạn và chi phí. Theo nghĩa rộng hơn, "phase out" cũng có thể đề cập đến những thay đổi hoặc chuyển đổi mang tính hệ thống rộng hơn, chẳng hạn như việc loại bỏ dần một chuẩn mực, phong tục hoặc thông lệ xã hội, chính trị hoặc văn hóa cụ thể để ủng hộ một giải pháp thay thế mong muốn hoặc được chấp nhận hơn. Trong bối cảnh này, "phase out" có thể bao gồm một loạt các điều chỉnh phức tạp về nhận thức, hành vi và thể chế theo thời gian đòi hỏi những nỗ lực và nguồn lực liên tục từ nhiều tác nhân và nhóm cử tri khác nhau. Cuối cùng, khái niệm "phase out" phản ánh sự công nhận rằng thay đổi là một quá trình năng động và đa diện đòi hỏi phải lập kế hoạch, phối hợp và thích ứng cẩn thận, và rằng các hệ thống và công nghệ luôn có vòng đời liên quan đến cả suy giảm và đổi mới. Bằng cách tận dụng năng lực lập kế hoạch chiến lược, đổi mới và học hỏi, xã hội có thể quản lý các giai đoạn suy giảm theo cách tối đa hóa tiềm năng mang lại kết quả tích cực, giảm thiểu rủi ro và chi phí, đồng thời thúc đẩy khả năng phục hồi, khả năng thích ứng và phát triển bền vững trong dài hạn.

namespace
Ví dụ:
  • The government has announced plans to phase out the use of single-use plastics by 2025 in a bid to reduce environmental pollution.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch loại bỏ dần việc sử dụng nhựa dùng một lần vào năm 2025 nhằm mục đích giảm ô nhiễm môi trường.

  • Many retailers are phasing out the sale of traditional incandescent light bulbs in favor of more energy-efficient LED options.

    Nhiều nhà bán lẻ đang dần loại bỏ việc bán bóng đèn sợi đốt truyền thống để chuyển sang các loại bóng đèn LED tiết kiệm năng lượng hơn.

  • The pharmaceutical company is phasing out its production of the outdated medication due to its limited efficacy and potential side effects.

    Công ty dược phẩm đang dần ngừng sản xuất loại thuốc lỗi thời này do hiệu quả hạn chế và có khả năng gây ra tác dụng phụ.

  • The company's outdated software is being phased out and replaced with a more modern and user-friendly platform.

    Phần mềm lỗi thời của công ty đang dần bị loại bỏ và thay thế bằng một nền tảng hiện đại và thân thiện hơn với người dùng.

  • To reduce costs and improve efficiency, the manufacturing plant is phasing out its manual assembly line and introducing a fully automated system.

    Để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả, nhà máy sản xuất đang dần loại bỏ dây chuyền lắp ráp thủ công và áp dụng hệ thống hoàn toàn tự động.

  • The train station is phasing out its reliance on coal-fired boilers and transitioning to renewable energy sources to power its operations.

    Nhà ga xe lửa đang dần loại bỏ sự phụ thuộc vào lò hơi đốt than và chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo để cung cấp năng lượng cho hoạt động của mình.

  • After years of declining sales, the luxury watch brand is phasing out its project watch line and focusing on more popular collections.

    Sau nhiều năm doanh số giảm, thương hiệu đồng hồ xa xỉ này đang dần loại bỏ dòng đồng hồ dự án và tập trung vào các bộ sưu tập phổ biến hơn.

  • The hospital is phasing out the use of solitary confinement cells in favor of a more rehabilitative approach to mental health care.

    Bệnh viện đang dần loại bỏ việc sử dụng phòng giam biệt lập để chuyển sang phương pháp phục hồi chức năng nhiều hơn trong chăm sóc sức khỏe tâm thần.

  • The fashion brand is phasing out the use of exotic animal skins in its products as a response to animal welfare concerns.

    Thương hiệu thời trang này đang dần loại bỏ việc sử dụng da động vật quý hiếm trong các sản phẩm của mình để ứng phó với những lo ngại về phúc lợi động vật.

  • To reduce paper waste, many offices are phasing out the use of printed documents and transitioning to digital communication and storage.

    Để giảm thiểu rác thải giấy, nhiều văn phòng đang dần loại bỏ việc sử dụng tài liệu in và chuyển sang lưu trữ và truyền thông kỹ thuật số.