to rest or relax after a period of activity or excitement
nghỉ ngơi hoặc thư giãn sau một thời gian hoạt động hoặc phấn khích
Từ, cụm từ liên quan
to go slowly and then stop
đi chậm rồi dừng lại
thư giãn
////Cụm từ "wind down" là một cách diễn đạt ẩn dụ có nguồn gốc từ lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật. Ban đầu, cụm từ này được dùng để mô tả quá trình giảm dần tốc độ hoặc cường độ của bất kỳ thiết bị hoặc hệ thống cơ khí nào, để chuẩn bị cho việc tắt máy hoặc để thiết bị trở về trạng thái ban đầu. Vào cuối thế kỷ 19, khi quá trình công nghiệp hóa ngày càng sâu sắc, máy móc được tích hợp vào các nhà máy và mạng lưới giao thông ngày càng phức tạp, các kỹ sư đã nghĩ ra những cách mới để quản lý và giám sát chúng. Các khái niệm về tăng tốc, giảm tốc và cân bằng tốc độ hoạt động của những cỗ máy này ngày càng trở nên quen thuộc trong cộng đồng kỹ thuật. Vào đầu thế kỷ 20, khi khoa học nhận thức và hành vi bắt đầu phát triển các thuật ngữ chuyên ngành như "relax", "unwind" và "xả hơi", thì cách diễn đạt "wind down" đã đi vào ngôn ngữ bản địa để truyền tải ý tưởng đưa bản thân vào trạng thái thanh thản hoặc bình tĩnh sau một hoạt động căng thẳng hoặc thử thách, thúc đẩy mức độ kích thích và lo lắng giảm xuống. Điều thú vị là, trong khi nghĩa đen của "wind down" vẫn phổ biến trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như liên quan đến máy móc hoặc thiết bị điện, thì ý nghĩa thông tục của nó đã phát triển thành ý nghĩa thư giãn hoặc làm dịu tâm trí sau căng thẳng trong lời nói hàng ngày.
to rest or relax after a period of activity or excitement
nghỉ ngơi hoặc thư giãn sau một thời gian hoạt động hoặc phấn khích
Từ, cụm từ liên quan
to go slowly and then stop
đi chậm rồi dừng lại
All matches