tính từ
buồn phiền
khó chịu
/əˈɡriːvd//əˈɡriːvd/Từ "aggrieved" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "agrever", có nghĩa là "đau buồn" hoặc "làm phiền". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ad" và "gravis", có nghĩa là "to" và "heavy" hoặc "đau buồn". Trong tiếng Anh trung đại, từ "aggrieved" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 13 và ban đầu có nghĩa là "đau buồn" hoặc "làm phiền", tương tự như từ tiền thân của nó trong tiếng Pháp cổ. Theo thời gian, ý nghĩa của "aggrieved" đã thay đổi để mô tả một người bị thương, bị xúc phạm hoặc bị làm phiền một cách sai trái, thường theo nghĩa pháp lý hoặc chính thức. Trong tiếng Anh hiện đại, "aggrieved" thường dùng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức đã phải chịu sai lầm hoặc thương tích, và đang tìm cách khắc phục hoặc bồi thường. Ví dụ, một người có thể được mô tả là "aggrieved" nếu họ đã đệ đơn kiện hoặc khiếu nại lên một bên khác.
tính từ
buồn phiền
feeling that you have been treated unfairly
cảm thấy rằng bạn đã bị đối xử bất công
Anh ấy có mọi quyền để cảm thấy đau khổ trước quyết định này.
Dân làng cảm thấy vô cùng đau buồn trước việc đóng cửa nhà ga.
“Tôi phải làm gì đây?” anh nói với giọng khó chịu.
Nguyên đơn trong vụ kiện cho rằng cô cảm thấy bất bình vì công ty không thăng chức cho cô như đã hứa.
Ứng cử viên thua cuộc trong cuộc bầu cử đã bày tỏ sự bất bình về những bất cập trong quá trình bỏ phiếu.
suffering unfair or illegal treatment and making a complaint
bị đối xử bất công hoặc bất hợp pháp và khiếu nại
bên bị thiệt hại (= người) trong vụ án