Định nghĩa của từ gold disc

gold discnoun

đĩa vàng

/ˌɡəʊld ˈdɪsk//ˌɡəʊld ˈdɪsk/

Thuật ngữ "gold disc" dùng để chỉ một đĩa kỷ niệm hoặc giải thưởng được trao tặng để ghi nhận những thành tựu âm nhạc quan trọng. Nó có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1950, nơi nó được gọi là "đĩa đĩa nhập khẩu của Anh" hoặc "Giải thưởng dịch vụ đĩa Decca của Anh" do thực tế là nó được trao lần đầu tiên bởi Decca, một hãng thu âm nổi tiếng của Anh. Các đĩa bao gồm các đĩa màu vàng, thường được in nổi một thiết kế cụ thể, được trao cho các nghệ sĩ có đĩa đã bán được hơn 100.000 bản tại Anh. Ngưỡng doanh số này được thiết lập bởi British Phonographic Industry (BPI), một tổ chức thương mại cho ngành công nghiệp thu âm của Anh. Giải thưởng này nhằm mục đích ghi nhận thành công đặc biệt của nhạc sĩ và tôn vinh những đóng góp của họ cho ngành công nghiệp âm nhạc Anh. Truyền thống đĩa vàng vẫn tiếp tục ở Vương quốc Anh và các quốc gia nói tiếng Anh khác, và kể từ đó đã phát triển thành các loại giải thưởng khác cho những thành tựu quan trọng, chẳng hạn như đĩa bạch kim và đĩa kim cương, tượng trưng cho doanh số bán ra lần lượt là hơn 600.000 và 3 triệu bản.

namespace
Ví dụ:
  • The musician received a gold disc for her latest album as a symbol of its commercial success.

    Nữ nhạc sĩ đã nhận được đĩa vàng cho album mới nhất của mình như một biểu tượng cho sự thành công về mặt thương mại.

  • The band celebrated the sale of over 0,000 copies of their single by presenting their fans with gold discs.

    Ban nhạc đã ăn mừng việc bán được hơn 100.000 bản đĩa đơn của họ bằng cách tặng người hâm mộ những đĩa vàng.

  • The record company proudly displayed the gold discs of all their chart-topping artists on the office wall.

    Công ty thu âm tự hào trưng bày đĩa vàng của tất cả các nghệ sĩ đứng đầu bảng xếp hạng trên tường văn phòng.

  • The singer showed off her collection of gold discs to her friends, eager to impress them with her musical achievements.

    Nữ ca sĩ đã khoe bộ sưu tập đĩa vàng của mình với bạn bè, mong muốn gây ấn tượng với họ bằng những thành tựu âm nhạc của mình.

  • After releasing a string of hit records, the artist was awarded a gold disc for her outstanding contribution to the music industry.

    Sau khi phát hành một loạt các bản thu âm ăn khách, nghệ sĩ này đã được trao giải đĩa vàng cho những đóng góp to lớn của cô cho ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The band's gold disc was accompanied by a congratulatory letter from the recording company, praising their hard work and dedication.

    Đĩa vàng của ban nhạc được kèm theo một lá thư chúc mừng từ công ty thu âm, ca ngợi sự chăm chỉ và cống hiến của họ.

  • The gold disc presented to the artist was awarded for sales of over 0,000 units, making it a prestigious milestone in the music industry.

    Đĩa vàng được trao cho nghệ sĩ khi doanh số bán ra đạt trên 0.000 bản, trở thành một cột mốc danh giá trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The singer's gold disc collection was a source of pride for her, reminding her of the time and effort she had devoted to her music.

    Bộ sưu tập đĩa vàng của nữ ca sĩ là niềm tự hào của cô, nhắc nhở cô về thời gian và công sức mà cô đã dành cho âm nhạc của mình.

  • The musician's gold disc was a symbol of the joy and satisfaction that came from creating music that resonated with audiences around the world.

    Đĩa vàng của nhạc sĩ là biểu tượng của niềm vui và sự thỏa mãn khi sáng tác ra âm nhạc được khán giả trên toàn thế giới yêu thích.

  • The guitarist's signature on the gold discs of his band's greatest hits served as a permanent reminder of the group's illustrious musical career.

    Chữ ký của nghệ sĩ guitar trên đĩa vàng các bản hit hay nhất của ban nhạc như một lời nhắc nhở vĩnh viễn về sự nghiệp âm nhạc lừng lẫy của nhóm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches