Định nghĩa của từ disk jockey

disk jockeynoun

DJ

/ˈdɪsk dʒɒki//ˈdɪsk dʒɑːki/

Thuật ngữ "disk jockey" (DJ) bắt nguồn từ những năm 1940 khi các đài phát thanh FM bắt đầu sử dụng đĩa than làm nguồn nhạc thay vì nghệ sĩ biểu diễn trực tiếp hoặc nghệ sĩ chơi trên sân khấu. Những đĩa than này được gọi là "disks" hoặc "đĩa than máy hát", và những cá nhân phát đĩa than trên sóng phát thanh được đặt biệt danh là "disk jockeys." Thuật ngữ "jockey" ám chỉ tay lái và cần số của ô tô, vì những tiếp viên hàng không và phi công hàng không thời kỳ đầu được gọi là "stewardesses" và "steward", vì vậy "disk jockey" ám chỉ một người "steered" chơi nhạc, giống như tài xế "steers" chơi ô tô. Theo thời gian, thuật ngữ "DJ" cũng được dùng để chỉ những người chơi nhạc tại các sự kiện hoặc tiệc tùng, đặc biệt là trong các câu lạc bộ và nhạc khiêu vũ, nơi các DJ được biết đến với kỹ năng chọn và phối nhạc, và thường biểu diễn trước khán giả trực tiếp. Ngày nay, "Disk Jockeys" được coi là một thuật ngữ cổ điển và hầu hết mọi người chỉ gọi họ là "DJ".

namespace
Ví dụ:
  • The DJ, also known as a disk jockey, skipped through a variety of genres, effortlessly blending tracks to create the perfect dance floor atmosphere.

    DJ, hay còn gọi là DJ đĩa, chơi nhiều thể loại nhạc khác nhau, dễ dàng kết hợp các bản nhạc để tạo nên bầu không khí hoàn hảo cho sàn nhảy.

  • The crowd went wild as the disk jockey dropped the bass-heavy beat, compelling everyone to jump, dance, and let loose.

    Đám đông trở nên phấn khích khi người chơi nhạc thả nhịp bass mạnh, khiến mọi người phải nhảy, nhún nhảy và thả lỏng.

  • The disk jockey's fingers moved gracefully across the turntables, cueing up the next song in the sequence and maintaining flawless transitions.

    Những ngón tay của người chơi đĩa nhạc di chuyển nhẹ nhàng trên máy quay đĩa, chọn bài hát tiếp theo trong chuỗi và duy trì sự chuyển tiếp hoàn hảo.

  • The disk jockey's set was a mix of old-school and new-school tracks, providing a timeless sound that resonated with the crowd.

    Chương trình của DJ là sự kết hợp giữa các bản nhạc cũ và mới, tạo nên âm thanh vượt thời gian được đám đông yêu thích.

  • The disk jockey's mastery of the beat and rhythm was evident as she seamlessly transitioned from one song to the next, creating an immersive listening experience.

    Sự thành thạo của DJ về nhịp điệu và tiết tấu được thể hiện rõ khi cô ấy chuyển đổi liền mạch từ bài hát này sang bài hát khác, tạo nên trải nghiệm nghe nhạc đắm chìm.

  • The disk jockey's expertise in blending different genres and styles allowed him to create a diverse and eclectic set that pleased the most discerning ears.

    Kinh nghiệm của DJ trong việc kết hợp nhiều thể loại và phong cách khác nhau đã giúp anh tạo ra một chương trình đa dạng và chiết trung làm hài lòng những đôi tai khó tính nhất.

  • The disk jockey's music was a symphony of sounds, fusing different styles and elements into a harmonious whole that left the audience breathless.

    Âm nhạc của DJ là bản giao hưởng của nhiều âm thanh, kết hợp nhiều phong cách và yếu tố khác nhau thành một tổng thể hài hòa khiến khán giả phải nín thở.

  • The disk jockey's mixing skills were top-notch, delivering a flow of music that kept the dance floor packed and hopping until the wee hours of the morning.

    Kỹ năng phối nhạc của DJ rất đỉnh cao, mang đến dòng nhạc khiến sàn nhảy luôn đông đúc và sôi động cho đến tận sáng sớm.

  • The disk jockey's music was the perfect accompaniment to the night's festivities, providing the ideal soundtrack for the celebration.

    Âm nhạc của DJ là sự kết hợp hoàn hảo cho lễ hội đêm nay, mang đến bản nhạc nền lý tưởng cho buổi lễ.

  • The disk jockey's passion for music was evident in every beat and rhythm, making her one of the most sought-after DJs in the industry.

    Niềm đam mê âm nhạc của DJ này thể hiện rõ trong từng nhịp điệu, giúp cô trở thành một trong những DJ được săn đón nhất trong ngành.