Định nghĩa của từ silver disc

silver discnoun

đĩa bạc

/ˌsɪlvə ˈdɪsk//ˌsɪlvər ˈdɪsk/

Thuật ngữ "silver disc" thường được dùng để mô tả một vật tròn và phẳng làm bằng bạc, thường liên quan đến việc ghi và phát âm thanh. Vật này không gì khác chính là định dạng nhạc phổ biến mà chúng ta biết đến là CD, viết tắt của "compact disc". Thuật ngữ "disc" ám chỉ hình dạng tròn của CD, trong khi "silver" là mô tả chính xác về bề mặt phản chiếu sáng bóng và thường được đánh bóng làm bằng vật liệu gọi là aluminate tạo cho nó màu bạc. Việc sử dụng thuật ngữ "disc" cho CD tiếp tục quy ước đặt tên mang tính lịch sử, vì các dạng phương tiện ghi âm thanh trước đó, chẳng hạn như đĩa than, cũng được gọi là "đĩa".

namespace
Ví dụ:
  • The musician placed the silver disc into the CD player and hit play.

    Người nhạc sĩ đặt đĩa bạc vào đầu đĩa CD và nhấn nút phát.

  • The antique shop displayed a collection of vintage silver discs from the 1970s and 1980s.

    Cửa hàng đồ cổ trưng bày bộ sưu tập đĩa bạc cổ từ những năm 1970 và 1980.

  • After storing the silver disc in a safe place for years, the collector finally found the time to listen to it again.

    Sau khi cất giữ chiếc đĩa bạc ở nơi an toàn trong nhiều năm, cuối cùng người sưu tập cũng có thời gian để nghe lại nó.

  • The silver disc caught the light, reflecting a dazzling array of colors as it spun in the moonlight.

    Chiếc đĩa bạc bắt được ánh sáng, phản chiếu một mảng màu rực rỡ khi quay dưới ánh trăng.

  • The silver discs were arranged neatly on the shelf, each one a testament to a particular memory and a moment in time.

    Những chiếc đĩa bạc được xếp ngay ngắn trên kệ, mỗi chiếc là minh chứng cho một ký ức và khoảnh khắc cụ thể.

  • The band's debut album, released on a silver disc, sold out within a week and launched their career.

    Album đầu tay của ban nhạc, được phát hành dưới dạng đĩa bạc, đã bán hết trong vòng một tuần và khởi đầu sự nghiệp của họ.

  • The artist's voice echoed through the air as she sang along to the familiar melody playing from the silver disc.

    Giọng hát của nghệ sĩ vang vọng trong không trung khi cô hát theo giai điệu quen thuộc phát ra từ đĩa bạc.

  • The vintage silver disc crackled and popped as the music filled the room, transporting the listener back in time.

    Chiếc đĩa bạc cổ điển kêu lách tách và nổ lách tách khi âm nhạc tràn ngập căn phòng, đưa người nghe ngược về quá khứ.

  • The treasure hunters stumbled upon a hoard of rare and valuable silver discs, hidden deep in the jungle.

    Những người săn kho báu đã tình cờ tìm thấy một kho báu gồm nhiều đĩa bạc quý hiếm và có giá trị, được giấu sâu trong rừng rậm.

  • Collectors from around the world flocked to the auction house, eager to bid on the rare collection of silver discs up for sale.

    Các nhà sưu tập từ khắp nơi trên thế giới đổ xô đến nhà đấu giá, háo hức trả giá cho bộ sưu tập đĩa bạc quý hiếm được rao bán.