Định nghĩa của từ disc golf

disc golfnoun

đĩa golf

/ˈdɪsk ɡɒlf//ˈdɪsk ɡɑːlf/

Thuật ngữ "disc golf" được đặt ra bởi nhà phát minh thể thao, Ed Headrick, vào cuối những năm 1960. Headrick, một người đam mê đĩa bay, đã hình dung ra một trò chơi mà người chơi có thể ném một chiếc đĩa giống như đĩa bay vào một loạt các rổ, tương tự như môn gôn. Ông đã cấp bằng sáng chế cho thiết kế rổ gôn đĩa đầu tiên và thành lập PDGA (Hiệp hội gôn đĩa chuyên nghiệp) vào năm 1976, nhằm mục đích quảng bá môn thể thao này và tổ chức các giải đấu gôn đĩa chuyên nghiệp. Cái tên "disc golf" kết hợp khái niệm gôn truyền thống với việc sử dụng đĩa bay, hay "đĩa", làm công cụ chính để chơi trò chơi. Ngày nay, gôn đĩa là một môn thể thao ngoài trời phổ biến được mọi người ở mọi lứa tuổi yêu thích, với hơn 15.000 sân gôn trải dài trên toàn cầu.

namespace
Ví dụ:
  • John loves playing disc golf at the local park every Saturday morning with his friends.

    John thích chơi đĩa golf ở công viên địa phương vào mỗi sáng thứ bảy với bạn bè.

  • Sarah has been practicing her throws on the disc golf course for hours in preparation for the upcoming tournament.

    Sarah đã luyện tập ném đĩa trên sân golf trong nhiều giờ để chuẩn bị cho giải đấu sắp tới.

  • Discs flying through the air could be seen as a group of avid disc golfers enjoyed their game on the course.

    Có thể nhìn thấy những chiếc đĩa bay trong không khí khi một nhóm người chơi đĩa golf đang tận hưởng trò chơi của họ trên sân golf.

  • Emily forgot to pack her discs for the weekend camping trip, much to her dismay as she discovered disc golf was one of the popular activities in the area.

    Emily quên mang theo đĩa golf cho chuyến cắm trại cuối tuần, điều này khiến cô vô cùng thất vọng khi cô phát hiện ra rằng chơi đĩa golf là một trong những hoạt động phổ biến ở khu vực này.

  • The introductions begin, the tees hit, and the disc golf game begins- this is the scene every time Jim and his friends hit the disc golf course.

    Phần giới thiệu bắt đầu, tiếng phát bóng và trò chơi ném đĩa golf bắt đầu - đây là cảnh diễn ra mỗi lần Jim và bạn bè chơi đĩa golf.

  • Being new to disc golf, the first few rounds for Jamie were filled with nerves, but now all he can hear are the "Fore!" calls from more experienced players on the course.

    Vì mới chơi đĩa golf nên vài vòng đầu tiên Jamie rất hồi hộp, nhưng giờ đây tất cả những gì anh nghe thấy chỉ là tiếng gọi "Fore!" từ những người chơi có kinh nghiệm hơn trên sân.

  • Once Gabriel mastered the technique of throwing his disc at least 200 feet, he was hooked on disc golf for life.

    Sau khi Gabriel thành thạo kỹ thuật ném đĩa bay xa ít nhất 200 feet, anh đã đam mê môn golf đĩa suốt đời.

  • Jake's love for outdoor games led him to give disc golf a go, and now he's hard-pressed to find the time to hit the course as often as he would like.

    Niềm đam mê trò chơi ngoài trời đã thôi thúc Jake thử chơi đĩa golf, và giờ đây anh khó có thể sắp xếp thời gian để chơi thường xuyên như mong muốn.

  • Tom fell in love with disc golf after seeing it played on TV, and now he participates in every local event to truly make it his game.

    Tom đã yêu thích môn đĩa golf sau khi xem trò chơi này trên TV và giờ đây anh tham gia mọi sự kiện địa phương để thực sự biến nó thành trò chơi của mình.

  • The peaceful sound of birds chirping and the calming rustle of leaves was a soothing accompaniment to the sound of discs flying around on the disc golf course, as the group of friends stalked their way into the next hole.

    Âm thanh yên bình của tiếng chim hót và tiếng lá xào xạc êm dịu hòa cùng âm thanh của những chiếc đĩa bay xung quanh sân golf đĩa, khi nhóm bạn tiến vào lỗ tiếp theo.