Định nghĩa của từ slipped disc

slipped discnoun

đĩa trượt

/ˌslɪpt ˈdɪsk//ˌslɪpt ˈdɪsk/

Thuật ngữ "slipped disc" là thuật ngữ thường dùng của người bình thường để mô tả tình trạng được gọi là thoát vị đĩa đệm ở cột sống. Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi chất giống như thạch, cao su bên trong đĩa đệm cột sống (mô hấp thụ sốc nằm giữa các đốt sống) rò rỉ ra ngoài hoặc đẩy vào các dây thần kinh gần đó, gây đau và yếu ở vùng bị ảnh hưởng. Nguồn gốc của thuật ngữ "slipped disc" có phần gây hiểu lầm, vì bản thân đĩa đệm không thực sự trượt ra khỏi vị trí. Thay vào đó, chính xác hơn là nói rằng lõi bên trong của đĩa đệm (được gọi là nhân nhầy) đã bị vỡ hoặc thoát vị, dẫn đến các triệu chứng. Thuật ngữ "slipped disc" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ XX, trước khi các kỹ thuật chụp ảnh y tế tiên tiến làm rõ hơn rằng đĩa đệm thực sự không di chuyển hoặc trượt ra khỏi vị trí. Mặc dù có ý nghĩa lỗi thời, thuật ngữ "slipped disc" vẫn được sử dụng rộng rãi trong cuộc trò chuyện hàng ngày và vẫn thường gặp trong bối cảnh y tế. Tuy nhiên, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe hiện nay ưa chuộng các thuật ngữ chính xác hơn là "thoát vị đĩa đệm" hoặc "sa đĩa đệm" để tránh mọi hiểu lầm hoặc nhầm lẫn về bản chất thực sự của tình trạng cột sống phổ biến này.

namespace
Ví dụ:
  • Last month, my father suddenly began experiencing intense pain in his lower back. After consulting with a physician, it was determined that he had slipped a disc in his spine.

    Tháng trước, bố tôi đột nhiên bị đau dữ dội ở lưng dưới. Sau khi tham khảo ý kiến ​​bác sĩ, bác sĩ xác định ông bị thoát vị đĩa đệm ở cột sống.

  • My cousin complained of severe leg weakness and numbness following a strenuous workout at the gym. After further examination, it was discovered that she had suffered a slipped disc.

    Anh họ tôi phàn nàn về tình trạng yếu chân và tê liệt nghiêm trọng sau khi tập luyện vất vả ở phòng tập thể dục. Sau khi kiểm tra thêm, người ta phát hiện ra rằng cô ấy bị thoát vị đĩa đệm.

  • The athlete's performance ebbed when he revealed that he had recently slipped a disc due to overtraining and ignored the symptoms.

    Phong độ của vận động viên này sa sút khi anh tiết lộ rằng mình mới bị thoát vị đĩa đệm do tập luyện quá sức và bỏ qua các triệu chứng.

  • My neighbor, who had been complaining of back pain, underwent an MRI and to her dismay, she was diagnosed with a slipped disc.

    Người hàng xóm của tôi, người thường xuyên phàn nàn về chứng đau lưng, đã chụp MRI và thật đáng buồn khi cô ấy được chẩn đoán bị thoát vị đĩa đệm.

  • The patient's condition took a turn for the worse when it became clear that the slipped disc was causing severe nerve damage.

    Tình trạng của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn khi bác sĩ phát hiện đĩa đệm bị trượt đã gây tổn thương thần kinh nghiêm trọng.

  • The night watchman heard a grinding sound emanating from the engine room and rushed to investigate. Upon inspection, it was found that a slipped disc had caused the breakdown of the machinery.

    Người gác đêm nghe thấy tiếng kêu rít phát ra từ phòng máy và vội vã chạy đến kiểm tra. Sau khi kiểm tra, người ta phát hiện ra rằng một đĩa trượt đã khiến máy móc bị hỏng.

  • The surgeon informed the patient that he would require surgery to alleviate the pain caused by the slipped disc, and that it was crucial to get the treatment as soon as possible.

    Bác sĩ phẫu thuật thông báo với bệnh nhân rằng anh ấy sẽ cần phẫu thuật để giảm cơn đau do thoát vị đĩa đệm gây ra và điều quan trọng là phải điều trị càng sớm càng tốt.

  • The manual laborer had accidentally slipped a disc during a job that required repetitive lifting, causing excruciating pain and intolerable discomfort.

    Người lao động chân tay đã vô tình bị trượt đĩa đệm trong lúc làm công việc đòi hỏi phải nâng vật nặng liên tục, gây ra cơn đau dữ dội và khó chịu không thể chịu đựng được.

  • The coach advised the athlete to take a break from training after he discovered that he had slipped a disc during a particularly strenuous workout routine.

    Huấn luyện viên khuyên vận động viên này nên nghỉ tập sau khi phát hiện mình bị thoát vị đĩa đệm trong quá trình tập luyện quá sức.

  • The workout enthusiast had pushed himself too hard, resulting in a slipped disc that compromised his mobility and lifestyle.

    Người đam mê tập luyện này đã ép bản thân tập luyện quá sức, dẫn đến thoát vị đĩa đệm, ảnh hưởng đến khả năng vận động và lối sống của anh.

Từ, cụm từ liên quan