Định nghĩa của từ gold record

gold recordnoun

đĩa vàng

/ˌɡəʊld ˈrekɔːd//ˌɡəʊld ˈrekərd/

Thuật ngữ "gold record" bắt nguồn từ ngành công nghiệp âm nhạc vào những năm 1950. Vào thời điểm đó, các hãng thu âm sẽ ép các đĩa đơn và album vinyl lên một dải nhãn màu vàng, đóng vai trò là chỉ báo về chất lượng và uy tín của bản thu âm. Truyền thống này cuối cùng đã dẫn đến việc tạo ra Giải thưởng Đĩa vàng của Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ (RIAA), giải thưởng vẫn ghi nhận thành tích của một nghệ sĩ khi bán được hơn 500.000 bản đĩa đơn hoặc album tại Hoa Kỳ. Giải thưởng là một tấm bảng vật lý có màu vàng và ghi số lượng bản đã bán và tên nghệ sĩ. Ngày nay, thuật ngữ "gold record" vẫn thường được sử dụng để chỉ hãng thu âm này hoặc giải thưởng, đại diện cho dấu ấn thành công về mặt thương mại trong ngành công nghiệp âm nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • After the release of her latest album, the singer proudly displayed her gold record award in her music video shoot.

    Sau khi phát hành album mới nhất, nữ ca sĩ đã tự hào khoe giải thưởng đĩa vàng trong buổi quay video ca nhạc của mình.

  • The iconic band's first gold record marked a breakthrough in their career, paving the way for their continued success.

    Đĩa vàng đầu tiên của ban nhạc biểu tượng này đánh dấu bước đột phá trong sự nghiệp của họ, mở đường cho những thành công liên tục của họ.

  • The young pop star's debut album achieved a gold record certification, solidifying her place in the industry.

    Album đầu tay của ngôi sao nhạc pop trẻ đã đạt chứng nhận đĩa vàng, củng cố vị thế của cô trong ngành.

  • The singer's gold record for her hit song has earned her many accolades and industry recognition.

    Đĩa vàng cho bài hát hit của nữ ca sĩ đã mang về cho cô nhiều giải thưởng và sự công nhận của ngành.

  • The veteran rock band's gold record for their recent album is a testament to their enduring popularity.

    Đĩa vàng cho album gần đây của ban nhạc rock kỳ cựu này là minh chứng cho sự nổi tiếng bền bỉ của họ.

  • The popular hip hop artist's latest album has already reached gold record status, showing the strength of his fan base.

    Album mới nhất của nghệ sĩ hip hop nổi tiếng này đã đạt chứng nhận đĩa vàng, cho thấy sức mạnh của lượng người hâm mộ anh.

  • The singer's gold record-winning hit single has been in the top charts for weeks, earning her critical acclaim.

    Đĩa đơn ăn khách giành được đĩa vàng của nữ ca sĩ này đã đứng đầu bảng xếp hạng trong nhiều tuần, nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • The platinum and gold record-winning band will be embarking on a world tour to celebrate their latest album's success.

    Ban nhạc từng giành đĩa bạch kim và vàng này sẽ bắt đầu chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới để ăn mừng thành công của album mới nhất.

  • The legendary musician's gold record release is a treat for his longtime fans, reminding them of why he's considered a music icon.

    Việc phát hành đĩa vàng của nhạc sĩ huyền thoại này là niềm vui cho những người hâm mộ lâu năm của ông, nhắc nhở họ lý do tại sao ông được coi là một biểu tượng âm nhạc.

  • The music label is proud to announce that their latest signing has achieved a gold record for their debut album, signaling a bright future ahead.

    Hãng thu âm này tự hào thông báo rằng bản hợp đồng mới nhất của họ đã đạt được đĩa vàng cho album đầu tay, báo hiệu một tương lai tươi sáng phía trước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches