Định nghĩa của từ disc brake

disc brakenoun

phanh đĩa

/ˈdɪsk breɪk//ˈdɪsk breɪk/

Thuật ngữ "disc brake" dùng để chỉ một loại hệ thống phanh xe đạp sử dụng rô-to tròn hoặc đĩa, nằm gần trục bánh xe để làm chậm hoặc dừng chuyển động của xe đạp. Đĩa được gắn vào trục bánh xe và được kẹp bằng kẹp phanh hoặc kẹp phanh, chứa các miếng đệm, khi cần phanh được kéo. Điều này tạo ra ma sát và làm giảm đáng kể tốc độ quay của bánh xe, làm chậm xe đạp. Các phiên bản đầu tiên của phanh đĩa có từ cuối những năm 1950 nhưng đã được ngành công nghiệp chú ý vào những năm 70, do lực dừng được cải thiện trong điều kiện ẩm ướt hoặc lầy lội. Phanh đĩa mang đến cho người đi xe đạp sự tự tin và an toàn hơn trên đường đồng thời tạo điều kiện cải tiến trong thiết kế và cấu trúc xe đạp. Việc áp dụng rộng rãi công nghệ này trong nhiều ứng dụng xe đạp khác nhau, bao gồm xe đạp đường trường, xe đạp leo núi và xe đạp theo thời gian, đã khiến phanh đĩa trở thành một tính năng tiêu chuẩn trong nhiều thiết bị xe đạp hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The cyclist's new road bike has disc brakes that provide excellent stopping power in wet and dry conditions.

    Chiếc xe đạp đua mới của người đi xe đạp có phanh đĩa cung cấp lực dừng tuyệt vời trong điều kiện ướt và khô.

  • The disc brakes on the mountain bike allow for precise control on steep and technical descents.

    Phanh đĩa trên xe đạp leo núi cho phép kiểm soát chính xác khi xuống dốc và đường dốc kỹ thuật.

  • Many modern cars now come equipped with disc brakes, which offer superior stopping ability in emergency situations.

    Nhiều loại xe ô tô hiện đại ngày nay được trang bị phanh đĩa, có khả năng dừng xe vượt trội trong những tình huống khẩn cấp.

  • The motorcycle's disc brakes enabled the rider to come to a quick and safe stop even on uneven terrain.

    Hệ thống phanh đĩa của xe máy cho phép người lái dừng xe nhanh chóng và an toàn ngay cả trên địa hình không bằng phẳng.

  • The disc brakes on the heavy-duty truck made it easy for the driver to come to a smooth and controlled stop, regardless of the load being carried.

    Hệ thống phanh đĩa trên xe tải hạng nặng giúp người lái dễ dàng dừng xe một cách êm ái và có kiểm soát, bất kể xe chở bao nhiêu hàng hóa.

  • The disc brakes on the train car provided a consistent and reliable stopping force, even under heavy use.

    Hệ thống phanh đĩa trên toa tàu cung cấp lực dừng ổn định và đáng tin cậy, ngay cả khi sử dụng nhiều.

  • The BMX biker relied on his disc brakes to give him the confidence he needed to pull off his jumps and tricks.

    Người đi xe đạp BMX dựa vào phanh đĩa để có được sự tự tin cần thiết khi thực hiện các cú nhảy và kỹ thuật của mình.

  • The disc brakes on the tractor-trailer allowed for even pressure and a stable stopping distance, even on steep grades.

    Phanh đĩa trên xe đầu kéo cho phép tạo áp lực đều và khoảng cách dừng ổn định, ngay cả trên dốc đứng.

  • The disc brakes on the snowmobile enabled the rider to navigate through deep powder and icy conditions with ease.

    Hệ thống phanh đĩa trên xe trượt tuyết cho phép người lái di chuyển dễ dàng qua lớp tuyết bột dày và băng giá.

  • The disc brakes on the skateboard made it possible for the rider to perform advanced tricks and stunts with confidence and control.

    Hệ thống phanh đĩa trên ván trượt giúp người trượt có thể thực hiện các pha nhào lộn và kỹ thuật nâng cao một cách tự tin và kiểm soát tốt.

Từ, cụm từ liên quan