Định nghĩa của từ disadvantageous

disadvantageousadjective

bất lợi

/ˌdɪsædvənˈteɪdʒəs//ˌdɪsædvənˈteɪdʒəs/

"Bất lợi" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desavantage", bản thân nó là sự kết hợp của hai yếu tố: * **"des-":** tiền tố có nghĩa là "without" hoặc "thiếu" * **"avantage":** có nghĩa là "advantage" Từ "advantage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avantāgium", có nghĩa là "advance" hoặc "lợi nhuận". Do đó, "disadvantageous" về cơ bản có nghĩa là "thiếu lợi thế" hoặc "bị bất lợi". Đây là một từ mô tả làm nổi bật một tình huống khiến ai đó hoặc thứ gì đó ở thế bất lợi so với những người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbất lợi, thiệt thòi, thói quen

meaninghại cho thanh danh, hại cho uy tín

namespace
Ví dụ:
  • Choosing to drive during rush hour is disadvantageous as it often leads to heavy traffic congestion and prolonged travel times.

    Việc lựa chọn lái xe vào giờ cao điểm là bất lợi vì thường dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng và thời gian di chuyển kéo dài.

  • Consuming too much caffeine before bed can be disadvantageous as it can disrupt sleep patterns and lead to insomnia.

    Tiêu thụ quá nhiều caffeine trước khi đi ngủ có thể gây bất lợi vì nó có thể làm gián đoạn giấc ngủ và dẫn đến chứng mất ngủ.

  • Purchasing a product on impulse without doing any research can be disadvantageous as it may not meet your needs or have hidden costs.

    Việc mua sản phẩm theo cảm tính mà không tìm hiểu kỹ có thể gây bất lợi vì sản phẩm đó có thể không đáp ứng nhu cầu của bạn hoặc có chi phí ẩn.

  • Ignoring regular health screenings and check-ups can be disadvantageous as it prevents early detection and treatment of potential health problems.

    Việc bỏ qua việc kiểm tra sức khỏe định kỳ có thể gây bất lợi vì nó ngăn cản việc phát hiện và điều trị sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

  • Drinking alcohol in excess can be disadvantageous as it impairs cognitive function, affects judgment, and increases the risk of accidents or overindulgence.

    Uống rượu quá mức có thể gây bất lợi vì nó làm suy giảm chức năng nhận thức, ảnh hưởng đến khả năng phán đoán và làm tăng nguy cơ tai nạn hoặc lạm dụng rượu.

  • Failing to study effectively and manage time wisely can be disadvantageous for academic success as it may lead to poor performance in exams and assignments.

    Không học tập hiệu quả và không quản lý thời gian một cách khôn ngoan có thể ảnh hưởng xấu đến thành công trong học tập vì có thể dẫn đến kết quả kém trong các kỳ thi và bài tập.

  • Relying solely on technology for all communication can be disadvantageous as it can lead to a lack of face-to-face interaction and social skills.

    Chỉ dựa vào công nghệ cho mọi hình thức giao tiếp có thể gây bất lợi vì nó có thể dẫn đến việc thiếu tương tác trực tiếp và kỹ năng xã hội.

  • Eating an unbalanced diet that lacks essential nutrients can be disadvantageous for overall health and well-being, potentially leading to nutrient deficiencies and related health problems.

    Chế độ ăn uống không cân bằng, thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu có thể gây bất lợi cho sức khỏe tổng thể và tinh thần, có khả năng dẫn đến thiếu hụt chất dinh dưỡng và các vấn đề sức khỏe liên quan.

  • Working long hours without taking breaks can be disadvantageous as it can lead to burnout, stress, and decreased productivity.

    Làm việc nhiều giờ mà không nghỉ ngơi có thể gây bất lợi vì có thể dẫn đến kiệt sức, căng thẳng và giảm năng suất.

  • Failing to regularly update and back up important data can be disadvantageous as it increases the risk of loss or damage due to hardware failure, theft, or other causes.

    Việc không cập nhật và sao lưu dữ liệu quan trọng thường xuyên có thể gây bất lợi vì nó làm tăng nguy cơ mất mát hoặc hư hỏng do lỗi phần cứng, trộm cắp hoặc các nguyên nhân khác.