danh từ
sự thâm hụt
a shortfall in the annual budget-sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm
thiếu hụt
/ˈʃɔːtfɔːl//ˈʃɔːrtfɔːl/Từ "shortfall" là một từ ghép kết hợp giữa "short" và "fall". "Short" trong ngữ cảnh này ám chỉ sự thiếu hụt hoặc thiếu hụt, trong khi "fall" ám chỉ sự giảm sút hoặc giảm sút trong một điều gì đó được mong đợi. Lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận của "shortfall" có từ thế kỷ 16, biểu thị sự khác biệt giữa số lượng thực tế và số lượng mong muốn. Ý nghĩa vẫn nhất quán theo thời gian, làm nổi bật khái niệm không đạt được mục tiêu hoặc kỳ vọng.
danh từ
sự thâm hụt
a shortfall in the annual budget-sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm
Do doanh số bán hàng giảm bất ngờ, công ty đang phải đối mặt với khoản thâm hụt 500.000 đô la trong quý này.
Việc chính phủ không phân bổ đủ kinh phí cho giáo dục đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt đáng kể nguồn lực cho các trường học.
Sau khi thấy chi phí vật tư tăng vọt, người quản lý dự án nhận ra rằng sẽ thiếu hụt ngân sách cho dự án xây dựng sắp tới.
Việc thiếu tình nguyện viên đã khiến tổ chức không thể cung cấp dịch vụ cho cộng đồng.
Việc thiếu hụt nhân lực đã khiến dự án chậm hoàn thành ba tháng.
Sự thiếu hụt doanh thu từ quảng cáo trên mạng xã hội đã buộc công ty phải tìm kiếm các nguồn thu nhập thay thế.
Đội ngũ bán hàng không đạt được mục tiêu đã dẫn đến khoản thâm hụt 3 triệu đô la trong quý này.
Sự vắng mặt của giáo viên dẫn đến việc thiếu giờ học cho học sinh, ảnh hưởng đến kết quả học tập của các em.
Do chi phí nguyên liệu thô tăng cao, nhà sản xuất đang gặp khó khăn trong việc tránh tình trạng thâm hụt lợi nhuận.
Chuyên gia phân tích rủi ro của tổ chức tài chính dự đoán khả năng thiếu hụt tài sản thế chấp cho đơn xin vay mới được đề xuất.